Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Jalal Abdullai 8 | |
Jalal Abdulai 8 | |
Jalal Abdulai (Kiến tạo: Arber Zeneli) 24 | |
Andri Fannar Baldursson 31 | |
Sebastian Holmen 36 | |
Marco Pasalic 40 | |
Niko Galesic (Kiến tạo: Niko Jankovic) 45+2' | |
Per Frick (Thay: Arber Zeneli) 46 | |
Terry Yegbe 50 | |
Jalal Abdulai 56 | |
Jens Jakob Thomasen (Thay: Andri Fannar Baldursson) 59 | |
Bruno Bogojevic (Thay: Marijan Cabraja) 62 | |
Gabriel Rukavina (Thay: Veldin Hodza) 62 | |
Lindon Selahi (Thay: Dejan Petrovic) 73 | |
Simun Butic (Thay: Marco Pasalic) 73 | |
Ahmed Qasem (Thay: Michael Baidoo) 78 | |
Gabriel Rukavina 80 | |
Ante Majstorovic (Thay: Toni Fruk) 81 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Elfsborg


Diễn biến Rijeka vs Elfsborg
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Ante Majstorovic.
Thẻ vàng cho Gabriel Rukavina.
Michael Baidoo rời sân và được thay thế bởi Ahmed Qasem.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.
Dejan Petrovic rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.
Veldin Hodza rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Marijan Cabraja rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Andri Fannar Baldursson rời sân và được thay thế bởi Jens Jakob Thomasen.
THẺ ĐỎ! - Jalal Abdulai nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Terry Yegbe.
Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Per Frick.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Niko Jankovic là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Niko Galesic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marco Pasalic.
Thẻ vàng cho Sebastian Holmen.
Thẻ vàng dành cho Andri Fannar Baldursson.
Arber Zeneli đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Jalal Abdulai đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Rijeka vs Elfsborg
Rijeka (4-4-2): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljić (6), Marijan Cabraja (32), Dejan Petrovic (8), Veldin Hodza (25), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Marco Pašalić (87), Franjo Ivanovic (11)
Elfsborg (3-4-3): Isak Pettersson (31), Sebastian Holmen (8), Gustav Henriksson (4), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Andri Fannar Baldursson (6), Niklas Hult (23), Arber Zeneli (9), Michael Baidoo (10), Jalal Abdullai (14)


| Thay người | |||
| 62’ | Veldin Hodza Gabrijel Rukavina | 46’ | Arber Zeneli Per Frick |
| 62’ | Marijan Cabraja Bruno Bogojevic | 59’ | Andri Fannar Baldursson Jens Jakob Thomasen |
| 73’ | Dejan Petrovic Lindon Selahi | 78’ | Michael Baidoo Ahmed Qasem |
| 81’ | Toni Fruk Ante Majstorovic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabrijel Rukavina | Per Frick | ||
Bruno Bogojevic | Leo Hakan Ostman | ||
Andro Babic | Camil Jebara | ||
Bruno Burcul | Ahmed Qasem | ||
Silvio Ilinkovic | Eggert Aron Gudmundsson | ||
Lindon Selahi | Jens Jakob Thomasen | ||
Emmanuel Banda | Ibrahim Buhari | ||
Nais Djouahra | Ludvig Richtner | ||
Ante Majstorovic | Rami Kaib | ||
Mladen Devetak | Johan Larsson | ||
Simun Butic | Marcus Bundgaard Sorensen | ||
Josip Posavec | Melker Uppenberg | ||
Nhận định Rijeka vs Elfsborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Elfsborg
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | ||
| 2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | ||
| 3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | ||
| 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | ||
| 5 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | ||
| 6 | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | ||
| 7 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 8 | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | ||
| 9 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | ||
| 10 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | ||
| 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | ||
| 12 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 13 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 14 | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | ||
| 15 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 16 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 17 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | ||
| 18 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 20 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 21 | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | ||
| 22 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 23 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 24 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 25 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 26 | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 | ||
| 27 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 28 | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | ||
| 29 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | ||
| 30 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 31 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | ||
| 32 | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | ||
| 33 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| 34 | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | ||
| 35 | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | ||
| 36 | 6 | 0 | 0 | 6 | -9 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
