Marko Regza 54 | |
Anthony Contreras 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Riga FC
VĐQG Latvia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Grobina
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 35 | 27 | 7 | 1 | 60 | 88 | T T T H H | |
| 2 | 35 | 27 | 3 | 5 | 60 | 84 | H T T T T | |
| 3 | 35 | 18 | 7 | 10 | 7 | 61 | H B T H T | |
| 4 | 35 | 13 | 9 | 13 | -8 | 48 | B T H H B | |
| 5 | 34 | 13 | 5 | 16 | -4 | 44 | T H B B B | |
| 6 | 35 | 13 | 5 | 17 | -5 | 44 | B | |
| 7 | 35 | 8 | 13 | 14 | -7 | 37 | H H H H H | |
| 8 | 35 | 9 | 8 | 18 | -24 | 35 | T B B H T | |
| 9 | 35 | 8 | 7 | 20 | -31 | 31 | T T H B H | |
| 10 | 35 | 5 | 14 | 16 | -15 | 29 | B H H H B | |
| 11 | 35 | 7 | 7 | 21 | -37 | 28 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
