Orlando Galo 1 | |
Meissa Diop 68 | |
Marko Regza 79 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Riga FC
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Liepaja
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 27 | 7 | 2 | 59 | 88 | T T H H B | |
| 2 | 36 | 28 | 3 | 5 | 61 | 87 | T T T T T | |
| 3 | 36 | 18 | 7 | 11 | 4 | 61 | B T H T B | |
| 4 | 36 | 13 | 9 | 14 | -10 | 48 | T H H B B | |
| 5 | 36 | 13 | 6 | 17 | -5 | 45 | B H | |
| 6 | 34 | 13 | 5 | 16 | -4 | 44 | T H B B B | |
| 7 | 36 | 8 | 14 | 14 | -7 | 38 | H H H H H | |
| 8 | 36 | 9 | 9 | 18 | -24 | 36 | B B H T H | |
| 9 | 36 | 6 | 14 | 16 | -12 | 32 | H H H B T | |
| 10 | 36 | 8 | 8 | 20 | -31 | 32 | T H B H H | |
| 11 | 36 | 8 | 7 | 21 | -35 | 31 | B B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

