(Pen) Reginaldo Ramires 16  | |
Orlando Galo 18  | |
Reginaldo Ramires 62  | |
Marko Regza 73  | |
(og) Moussa Ouedraogo 77  | |
Baba Musah 80  | 
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Riga FC
VĐQG Latvia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Auda
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 35 | 27 | 7 | 1 | 60 | 88 | T T T H H | |
| 2 | 35 | 27 | 3 | 5 | 60 | 84 | H T T T T | |
| 3 | 35 | 18 | 7 | 10 | 7 | 61 | H B T H T | |
| 4 | 35 | 13 | 9 | 13 | -8 | 48 | B T H H B | |
| 5 | 34 | 13 | 5 | 16 | -4 | 44 | T H B B B | |
| 6 | 35 | 13 | 5 | 17 | -5 | 44 | B | |
| 7 | 35 | 8 | 13 | 14 | -7 | 37 | H H H H H | |
| 8 | 35 | 9 | 8 | 18 | -24 | 35 | T B B H T | |
| 9 | 35 | 8 | 7 | 20 | -31 | 31 | T T H B H | |
| 10 | 35 | 5 | 14 | 16 | -15 | 29 | B H H H B | |
| 11 | 35 | 7 | 7 | 21 | -37 | 28 | B B B T H | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch
