![]() (Pen) Reginaldo Ramires 16 | |
![]() Orlando Galo 18 | |
![]() Reginaldo Ramires 62 | |
![]() Marko Regza 73 | |
![]() (og) Ouedraogo 77 | |
![]() Baba Musah 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Riga FC
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Auda
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 4 | 1 | 54 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 22 | 1 | 5 | 43 | 67 | T T T T B |
3 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 4 | 47 | T T T B T |
4 | 28 | 11 | 7 | 10 | -4 | 40 | T H B T T | |
5 | 29 | 12 | 4 | 13 | -2 | 40 | B B T B B | |
6 | 29 | 8 | 8 | 13 | -6 | 32 | B H H B T | |
7 | 28 | 5 | 11 | 12 | -10 | 26 | H H B T B | |
8 | 28 | 6 | 7 | 15 | -21 | 25 | B B T H B | |
9 | 28 | 6 | 5 | 17 | -26 | 23 | H B B B T | |
10 | 28 | 5 | 6 | 17 | -32 | 21 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại