Langelihle Mhlongo 30 | |
Moses Mthembu (Thay: Langelihle Mhlongo) 58 | |
Thulani Gumede (Thay: Somila Ntsundwana) 58 | |
Simphiwe Fortune Mcineka (Kiến tạo: Sanele Barns) 64 | |
Vilakazi (Thay: Pule Mmodi) 66 | |
Simphiwe Fortune Mcineka 70 | |
Samkelo Zwane (Thay: Siyethemba Sithebe Mnguni) 75 | |
Reeve Frosler (Thay: Sifiso Hlanti) 75 | |
Ranga Chivaviro (Thay: Christian Saile Basomboli) 75 | |
Reeve Frosler (Thay: Sifiso Hlanti) 77 | |
Ranga Chivaviro (Thay: Christian Saile Basomboli) 77 | |
Justice Figuareido (Thay: Khusa Myaba) 80 | |
Edson Castillo (Thay: Sibongiseni Mthethwa) 83 | |
Thabani Dube (Thay: Ntsako Neverdie Makhubela) 90 | |
Boikanyo Ramathlakwane Komane 90+8' |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Richards Bay

Kaizer Chiefs
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Kaizer Chiefs
| Thay người | |||
| 58’ | Somila Ntsundwana Thulani Gumede | 66’ | Pule Mmodi Vilakazi |
| 58’ | Langelihle Mhlongo Moses Mthembu | 75’ | Siyethemba Sithebe Mnguni Samkelo Zwane |
| 80’ | Khusa Myaba Justice Figuareido | 75’ | Sifiso Hlanti Reeve Frosler |
| 90’ | Ntsako Neverdie Makhubela Thabani Dube | 75’ | Christian Saile Basomboli Ranga Chivaviro |
| 83’ | Sibongiseni Mthethwa Edson Castillo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Thulani Gumede | Samkelo Zwane | ||
Yanela Mbuthuma | Vilakazi | ||
Thato Mohlamme | Brandon Petersen | ||
Thabani Dube | Happy Mashiane | ||
Tshepo Wilson Mabua | Zitha Kwinika | ||
Repo Malepe | Efmamjjason Gonzalez | ||
Justice Figuareido | Reeve Frosler | ||
Moses Mthembu | Ranga Chivaviro | ||
Malcolm Jacobs | Edson Castillo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 11 | 25 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B B H H | |
| 4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H H T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H T T B T | |
| 6 | 12 | 6 | 1 | 5 | 5 | 19 | B B T B T | |
| 7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T B B T H | |
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T B H T | |
| 9 | 13 | 5 | 1 | 7 | 1 | 16 | T B T B B | |
| 10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | B B H H H | |
| 11 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | B T B B H | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T H T T B | |
| 13 | 13 | 4 | 1 | 8 | -10 | 13 | B T T B B | |
| 14 | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H T B B T | |
| 15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B T B H | |
| 16 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch