![]() Elson Sitthole (Thay: Stanley Nwabali) 34 | |
![]() Gabadinho Mhango 45+4' | |
![]() Lindokuhle Zikhali (Thay: Thabisa Ndelu) 62 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Chippa United
số liệu thống kê

Richards Bay

Chippa United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Chippa United
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Tshepo Wilson Mabua (72), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Sbani Khumalo (47), Vilakazi (26), Thabani Zuke (8), Tlakusani Mthethwa (6), Thabisa Ndelu (35), Lundi Mahala (14), Hellings Frank Mhango (7), Moses Mthembu (20)
Chippa United: Stanley Nwabali (23), Malebogo Modise (27), Khaya Mfecane (8), Thabang Molaoa (30), Sirgio Kammies (25), Nathan Idumba Fasika (4), Boy Madingwane (28), Goodman Mosele (20), Bandile Dlamini (26), Justice Figuareido (9), Somila Ntsundwana (45)
Thay người | |||
62’ | Thabisa Ndelu Lindokuhle Zikhali | 34’ | Stanley Nwabali Elson Sitthole |
Cầu thủ dự bị | |||
Lwandile Sandile Mabuya | Harold Majadibodu | ||
Mbulelo Nombengula | Sammy Seabi | ||
Lindokuhle Zikhali | Thamsanqa Magwaza | ||
Kitso Mangolo | Giovanni Philander | ||
Wandile Ngema | Elson Sitthole | ||
Ian Otieno | Azola Matrose | ||
Nzama | Azola Tshobeni | ||
Mfundo Thikazi | Thulani Mini | ||
Ntlonelo Bomelo | Xolani Sithole |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại