![]() Tshegofatso Nyama 13 | |
![]() Sanele Zulu (Thay: Nkosikhona Ndaba) 26 | |
![]() Thamsanqa Mkhize 33 | |
![]() Wandile Ngema (Thay: Somila Ntsundwana) 62 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 65 | |
![]() Kamohelo Mokotjo (Thay: Tshegofatso Nyama) 65 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Thay: Ntlonelo Bomelo) 71 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Fortune Makaringe) 72 | |
![]() Thulani Gumede (Kiến tạo: Wandile Ngema) 79 | |
![]() Amadou Soukouna (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 82 | |
![]() Lindokuhle Zikhali 83 | |
![]() Cee-Jay Bezuidenhout (Thay: Gabriel Amato) 83 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Richards Bay

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Cape Town City FC
Richards Bay: Ian Otieno (1), Keegan Shannon Allan (5), Nkosikhona Ndaba (3), Tshepo Wilson Mabua (72), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Tlakusani Mthethwa (6), Lindokuhle Zikhali (36), Yanela Mbuthuma (9), Ntlonelo Bomelo (27), Somila Ntsundwana (45), Thulani Gumede (17)
Cape Town City FC: Darren Keet (16), Thamsanqa Mkhize (2), Lorenzo Gordinho (25), Nathan Idumba Fasika (14), Tshegofatso Nyama (11), Aprocious Petrus (4), Fortune Makaringe (93), Gabriel Amato (55), Moegammad Haashim Domingo (10), Jaedin Rhodes (23), Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (20)
Thay người | |||
26’ | Nkosikhona Ndaba Sanele Zulu | 65’ | Tshegofatso Nyama Kamohelo Mokotjo |
62’ | Somila Ntsundwana Wandile Ngema | 65’ | Moegammad Haashim Domingo Kayden Francis |
71’ | Ntlonelo Bomelo Mxolisi Macuphu | 72’ | Fortune Makaringe Thabo Nodada |
82’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Amadou Soukouna | ||
83’ | Gabriel Amato Cee-Jay Bezuidenhout |
Cầu thủ dự bị | |||
Omar Salim Magoola | Luca Diana-Oliaro | ||
Fezile Gcaba | Dondolo | ||
Wandile Ngema | Kamohelo Mokotjo | ||
Thabiso Kutumela | Thabo Nodada | ||
Mxolisi Macuphu | Taahir Goedeman | ||
Sanele Zulu | Amadou Soukouna | ||
Thabisa Ndelu | Kayden Francis | ||
Langelihle Mhlongo | Thulani Serero | ||
Asimbonge Mdunge | Cee-Jay Bezuidenhout |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 19 | 2 | 5 | 23 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -12 | 29 | T T T H B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -10 | 26 | H H T B B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại