![]() Sibonginhlanhla Mthethwa (Thay: Yanela Mbuthuma) 63 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Mpho Terence Makola) 72 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Mduduzi Mdantsane) 77 | |
![]() Luke Daniels (Thay: Wayde Lekay) 77 | |
![]() Ndiviwe Mdabuka (Thay: Abel Ntuthuko Mabaso) 78 | |
![]() Thabo Nodada 86 | |
![]() Sakhile Hlongwa (Thay: Somila Ntsundwana) 86 | |
![]() Moses Mthembu (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 86 | |
![]() (og) Lyle Lakay 90+1' |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Richards Bay

Cape Town City FC
15 Phạm lỗi 21
19 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Cape Town City FC
Thay người | |||
63’ | Yanela Mbuthuma Sibonginhlanhla Mthethwa | 72’ | Mpho Terence Makola Thabo Nodada |
78’ | Abel Ntuthuko Mabaso Ndiviwe Mdabuka | 77’ | Wayde Lekay Luke Daniels |
86’ | Amigo Luvuyo Memela Moses Mthembu | 77’ | Mduduzi Mdantsane Taahir Goedeman |
86’ | Somila Ntsundwana Sakhile Hlongwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Malcolm Jacobs | Bongani Mpandle | ||
Romario Dlamini | Kajally Drammeh | ||
Harold Majadibodu | Luke Daniels | ||
Moses Mthembu | Mark Van Heerden | ||
Ndiviwe Mdabuka | Thabo Nodada | ||
Katleho Makateng | Jordan Bender | ||
Sibonginhlanhla Mthethwa | Taahir Goedeman | ||
Nkanyiso Zungu | Craig Martin | ||
Sakhile Hlongwa | Katlego Relebogile Mokhuoane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại