![]() Stefan Panic 16 | |
![]() Janis Ikaunieks 26 | |
![]() Davis Ikaunieks 36 | |
![]() Petr Mares 74 | |
![]() Kirsters Cudars 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây RFS
VĐQG Latvia
Europa Conference League
Europa League
VĐQG Latvia
Europa League
Thành tích gần đây SK Super Nova
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 56 | 80 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 3 | 5 | 47 | 72 | T B T H H |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 8 | 54 | B T T T H |
4 | 31 | 13 | 5 | 13 | -1 | 44 | T B B T H | |
5 | 31 | 12 | 7 | 12 | -8 | 43 | T T T B B | |
6 | 31 | 8 | 9 | 14 | -7 | 33 | H B T B H | |
7 | 31 | 8 | 7 | 16 | -22 | 31 | H B B T T | |
8 | 31 | 5 | 11 | 15 | -13 | 26 | T B B B B | |
9 | 31 | 7 | 5 | 19 | -27 | 26 | B T B B T | |
10 | 31 | 6 | 6 | 19 | -33 | 24 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại