Thứ Hai, 26/05/2025
Ziga Lipuscek (VAR check)
15
Martins Kigurs (Kiến tạo: Janis Ikaunieks)
30
Baris Altintop
38
Aaron Donnelly
42
Janis Ikaunieks
45+3'
Darko Lemajic (Thay: Adam Markhiev)
46
Daniels Balodis (Kiến tạo: Stefan Panic)
49
Cian Bolger
58
Stefan Panic
60
Joseph Thomson (Thay: Dylan Sloan)
63
Sean Graham (Thay: Baris Altintop)
63
Cedric Kouadio (Thay: Martins Kigurs)
69
Matthew Lusty (Thay: Conor McKendry)
69
Cedric Kouadio
75
Lasha Odisharia (Thay: Ismael Diomande)
77
Haruna Rasid Njie (Thay: Janis Ikaunieks)
77
Rostand Ndjiki (Thay: Emerson Deocleciano)
85
Paul O'Neill (Thay: Andy Ryan)
87

Thống kê trận đấu RFS vs Larne

số liệu thống kê
RFS
RFS
Larne
Larne
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RFS vs Larne

Tất cả (24)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Andy Ryan rời sân và được thay thế bởi Paul O'Neill.

85'

Emerson Deocleciano rời sân và được thay thế bởi Rostand Ndjiki.

77'

Janis Ikaunieks vào sân và thay thế anh là Haruna Rasid Njie.

77'

Ismael Diomande vào sân và thay thế anh là Lasha Odisharia.

75' Thẻ vàng dành cho Cedric Kouadio.

Thẻ vàng dành cho Cedric Kouadio.

69'

Conor McKendry rời sân và được thay thế bởi Matthew Lusty.

69'

Martins Kigurs rời sân và được thay thế bởi Cedric Kouadio.

63'

Baris Altintop rời sân và được thay thế bởi Sean Graham.

63'

Dylan Sloan rời sân và được thay thế bởi Joseph Thomson.

60' G O O O A A A L - Stefan Panic đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Stefan Panic đã trúng mục tiêu!

58' Thẻ vàng dành cho Cian Bolger.

Thẻ vàng dành cho Cian Bolger.

49'

Stefan Panic đã hỗ trợ ghi bàn.

49' G O O O A A A L - Daniels Balodis đã trúng đích!

G O O O A A A L - Daniels Balodis đã trúng đích!

46'

Adam Markhiev rời sân và được thay thế bởi Darko Lemajic.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+3' Thẻ vàng dành cho Janis Ikaunieks.

Thẻ vàng dành cho Janis Ikaunieks.

42' Thẻ vàng cho Aaron Donnelly.

Thẻ vàng cho Aaron Donnelly.

38' Baris Altintop nhận thẻ vàng.

Baris Altintop nhận thẻ vàng.

30'

Janis Ikaunieks đã hỗ trợ ghi bàn.

Đội hình xuất phát RFS vs Larne

RFS (3-4-3): Fabrice Ondoa (40), Ziga Lipuscek (43), Heidi Prenga (23), Daniels Balodis (2), Janis Ikaunieks (9), Adam Marhiev (27), Stefan Panic (26), Petr Mares (25), Ismaël Diomandé (7), Martins Kigurs (49), Emerson Deocleciano (10)

Larne (4-3-3): Rohan Ferguson (1), Tomas Cosgrove (23), Baris Altintop (5), Cian Bolger (18), Levi Ives (3), Christopher Gallagher (27), Aaron Sean Donnelly (4), Dylan Sloan (25), Andy Ryan (29), Lee Bonis (10), Conor McKendry (7)

RFS
RFS
3-4-3
40
Fabrice Ondoa
43
Ziga Lipuscek
23
Heidi Prenga
2
Daniels Balodis
9
Janis Ikaunieks
27
Adam Marhiev
26
Stefan Panic
25
Petr Mares
7
Ismaël Diomandé
49
Martins Kigurs
10
Emerson Deocleciano
7
Conor McKendry
10
Lee Bonis
29
Andy Ryan
25
Dylan Sloan
4
Aaron Sean Donnelly
27
Christopher Gallagher
3
Levi Ives
18
Cian Bolger
5
Baris Altintop
23
Tomas Cosgrove
1
Rohan Ferguson
Larne
Larne
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Rian Brown
Dylan Graham
Sean Graham
Michael Glynn
Oisin Devlin
Joseph Thomson
Paul O'Neill
Matthew Lusty

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
11/07 - 2024
H1: 1-0
18/07 - 2024
H1: 0-3

Thành tích gần đây RFS

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
24/01 - 2025
H1: 0-0
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
H1: 0-0
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
08/11 - 2024
H1: 0-0
24/10 - 2024
H1: 0-0
03/10 - 2024
H1: 1-2
27/09 - 2024
H1: 2-1
30/08 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Larne

VĐQG Bắc Ireland
26/04 - 2025
H1: 0-0
19/04 - 2025
H1: 0-1
12/04 - 2025
H1: 1-1
05/04 - 2025
H1: 0-1
02/04 - 2025
22/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow