Thứ Hai, 22/09/2025
Stefan Panic
12
Jaakko Oksanen
14
Mohamed Toure
24
Strahinja Rakic (Thay: Petr Mares)
32
Darko Lemajic
39
Davis Ikaunieks (Thay: Darko Lemajic)
46
Barthelemy Diedhiou (Thay: Tayrell Wouter)
50
Davis Ikaunieks
59
Barthelemy Diedhiou (Kiến tạo: Dmitrijs Zelenkovs)
61
Piotr Parzyszek (Thay: Petteri Pennanen)
69
Samuel Pasanen (Thay: Jerry Voutilainen)
69
Martins Kigurs (Thay: Strahinja Rakic)
77
Sadat Seidu (Thay: Doni Arifi)
90
Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Mohamed Toure)
90
Arttu Loetjoenen (Thay: Otto Ruoppi)
90

Thống kê trận đấu RFS vs KuPS

số liệu thống kê
RFS
RFS
KuPS
KuPS
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RFS vs KuPS

Tất cả (20)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Otto Ruoppi rời sân và được thay thế bởi Arttu Loetjoenen.

90+1'

Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Joslyn Luyeye-Lutumba.

90+1'

Doni Arifi rời sân và được thay thế bởi Sadat Seidu.

77'

Strahinja Rakic rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.

69'

Jerry Voutilainen rời sân và được thay thế bởi Samuel Pasanen.

69'

Petteri Pennanen rời sân và được thay thế bởi Piotr Parzyszek.

61'

Dmitrijs Zelenkovs đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Barthelemy Diedhiou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Barthelemy Diedhiou đã ghi bàn!

59' Thẻ vàng cho Davis Ikaunieks.

Thẻ vàng cho Davis Ikaunieks.

50'

Tayrell Wouter rời sân và được thay thế bởi Barthelemy Diedhiou.

46'

Darko Lemajic rời sân và được thay thế bởi Davis Ikaunieks.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

39' Thẻ vàng cho Darko Lemajic.

Thẻ vàng cho Darko Lemajic.

32'

Petr Mares rời sân và được thay thế bởi Strahinja Rakic.

24' V À A A A O O O - Mohamed Toure đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Mohamed Toure đã ghi bàn!

14' V À A A O O O - Jaakko Oksanen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jaakko Oksanen đã ghi bàn!

12' Thẻ vàng cho Stefan Panic.

Thẻ vàng cho Stefan Panic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát RFS vs KuPS

RFS (4-2-3-1): Marko Maric (35), Roberts Savaļnieks (11), Roberts Veips (4), Elvis Stuglis (21), Petr Mares (25), Stefan Panić (26), Njie (30), Dmitrijs Zelenkovs (18), Tayrell Wouter (37), Mor Talla Gaye (70), Darko Lemajic (22)

Cầu thủ dự bị
Sergejs Vilkovs
Jevgenijs Nerugals
Žiga Lipušček
Facundo Garcia
Martins Kigurs
Strahinja Rakic
Davis Ikaunieks
Barthelemy Diedhiou
Jeremie Porsan-Clemente

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/08 - 2025
H1: 0-2
14/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây RFS

VĐQG Latvia
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
Europa League
14/08 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Latvia
11/08 - 2025
Europa League
07/08 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Latvia
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
14/09 - 2025
H1: 0-4
31/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
28/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
24/08 - 2025
H1: 1-1
Europa League
21/08 - 2025
VĐQG Phần Lan
17/08 - 2025
Europa League
14/08 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
09/08 - 2025
H1: 0-1
Europa League
07/08 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Phần Lan
02/08 - 2025
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aston VillaAston Villa000000
2BaselBasel000000
3BolognaBologna000000
4SC BragaSC Braga000000
5BrannBrann000000
6Celta VigoCelta Vigo000000
7CelticCeltic000000
8Dinamo ZagrebDinamo Zagreb000000
9FCSBFCSB000000
10FC MidtjyllandFC Midtjylland000000
11FC PortoFC Porto000000
12FC UtrechtFC Utrecht000000
13Crvena ZvezdaCrvena Zvezda000000
14FenerbahçeFenerbahçe000000
15FerencvarosFerencvaros000000
16FeyenoordFeyenoord000000
17FreiburgFreiburg000000
18GenkGenk000000
19Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles000000
20LilleLille000000
21LudogoretsLudogorets000000
22LyonLyon000000
23Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv000000
24Malmo FFMalmo FF000000
25NiceNice000000
26Nottingham ForestNottingham Forest000000
27PAOK FCPAOK FC000000
28PanathinaikosPanathinaikos000000
29RangersRangers000000
30Real BetisReal Betis000000
31AS RomaAS Roma000000
32FC SalzburgFC Salzburg000000
33Sturm GrazSturm Graz000000
34StuttgartStuttgart000000
35Viktoria PlzenViktoria Plzen000000
36Young BoysYoung Boys000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow