Thứ Hai, 01/12/2025
Stefan Panic
12
Jaakko Oksanen
14
Mohamed Toure
24
Strahinja Rakic (Thay: Petr Mares)
32
Darko Lemajic
39
Davis Ikaunieks (Thay: Darko Lemajic)
46
Barthelemy Diedhiou (Thay: Tayrell Wouter)
50
Davis Ikaunieks
59
Barthelemy Diedhiou (Kiến tạo: Dmitrijs Zelenkovs)
61
Piotr Parzyszek (Thay: Petteri Pennanen)
69
Samuel Pasanen (Thay: Jerry Voutilainen)
69
Martins Kigurs (Thay: Strahinja Rakic)
77
Sadat Seidu (Thay: Doni Arifi)
90
Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Mohamed Toure)
90
Arttu Loetjoenen (Thay: Otto Ruoppi)
90

Thống kê trận đấu RFS vs KuPS

số liệu thống kê
RFS
RFS
KuPS
KuPS
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RFS vs KuPS

Tất cả (20)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Otto Ruoppi rời sân và được thay thế bởi Arttu Loetjoenen.

90+1'

Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Joslyn Luyeye-Lutumba.

90+1'

Doni Arifi rời sân và được thay thế bởi Sadat Seidu.

77'

Strahinja Rakic rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.

69'

Jerry Voutilainen rời sân và được thay thế bởi Samuel Pasanen.

69'

Petteri Pennanen rời sân và được thay thế bởi Piotr Parzyszek.

61'

Dmitrijs Zelenkovs đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Barthelemy Diedhiou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Barthelemy Diedhiou đã ghi bàn!

59' Thẻ vàng cho Davis Ikaunieks.

Thẻ vàng cho Davis Ikaunieks.

50'

Tayrell Wouter rời sân và được thay thế bởi Barthelemy Diedhiou.

46'

Darko Lemajic rời sân và được thay thế bởi Davis Ikaunieks.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

39' Thẻ vàng cho Darko Lemajic.

Thẻ vàng cho Darko Lemajic.

32'

Petr Mares rời sân và được thay thế bởi Strahinja Rakic.

24' V À A A A O O O - Mohamed Toure đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Mohamed Toure đã ghi bàn!

14' V À A A O O O - Jaakko Oksanen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jaakko Oksanen đã ghi bàn!

12' Thẻ vàng cho Stefan Panic.

Thẻ vàng cho Stefan Panic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát RFS vs KuPS

RFS (4-2-3-1): Marko Maric (35), Roberts Savaļnieks (11), Roberts Veips (4), Elvis Stuglis (21), Petr Mares (25), Stefan Panić (26), Njie (30), Dmitrijs Zelenkovs (18), Tayrell Wouter (37), Mor Talla Gaye (70), Darko Lemajic (22)

Cầu thủ dự bị
Sergejs Vilkovs
Jevgenijs Nerugals
Žiga Lipušček
Facundo Garcia
Martins Kigurs
Strahinja Rakic
Davis Ikaunieks
Barthelemy Diedhiou
Jeremie Porsan-Clemente

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/08 - 2025
H1: 0-2
14/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây RFS

VĐQG Latvia
08/11 - 2025
H1: 0-2
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-1
28/09 - 2025
H1: 0-1
25/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây KuPS

Europa Conference League
28/11 - 2025
Giao hữu
22/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Phần Lan
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0
27/10 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
23/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
19/10 - 2025
16/10 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon5401912
2FC MidtjyllandFC Midtjylland5401712
3Aston VillaAston Villa5401512
4FreiburgFreiburg5320511
5Real BetisReal Betis5320511
6FerencvarosFerencvaros5320411
7SC BragaSC Braga5311410
8FC PortoFC Porto5311310
9GenkGenk5311210
10Celta VigoCelta Vigo530249
11LilleLille530249
12StuttgartStuttgart530249
13Viktoria PlzenViktoria Plzen523049
14PanathinaikosPanathinaikos530229
15AS RomaAS Roma530229
16Nottingham ForestNottingham Forest522148
17PAOK FCPAOK FC522138
18BolognaBologna522138
19BrannBrann522138
20FenerbahçeFenerbahçe522108
21CelticCeltic5212-17
22Crvena ZvezdaCrvena Zvezda5212-17
23Dinamo ZagrebDinamo Zagreb5212-37
24BaselBasel520306
25LudogoretsLudogorets5203-36
26Young BoysYoung Boys5203-56
27Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles5203-56
28Sturm GrazSturm Graz5113-34
29FC SalzburgFC Salzburg5104-53
30FeyenoordFeyenoord5104-53
31FCSBFCSB5104-53
32FC UtrechtFC Utrecht5014-51
33RangersRangers5014-71
34Malmo FFMalmo FF5014-81
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv5014-131
36NiceNice5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow