Thứ Bảy, 29/11/2025

Trực tiếp kết quả RFS vs Hamrun Spartans hôm nay 29-08-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 29/8

Kết thúc

RFS

RFS

2 : 2

Hamrun Spartans

Hamrun Spartans

Hiệp một: 1-1
T6, 00:00 29/08/2025
Vòng loại - Europa Conference League
LNK Sporta Parks
 
Serigne Thioune (Kiến tạo: N'Dri Koffi)
12
Emerson Marcelina
14
(Pen) Stefan Panic
17
Henry Bonello
18
Petr Mares
18
Ognjen Bjelicic
19
Giacomo Modica
29
Martins Kigurs (Thay: Tayrell Wouter)
55
Stefan Panic
56
Darko Lemajic (Thay: Ismael Diomande)
63
Ante Coric (Thay: Domantas Simkus)
65
Vincenzo Polito (Kiến tạo: Ante Coric)
67
Matias Garcia (Thay: Ederson Bruno Domingos Eder)
73
Barthelemy Diedhiou (Thay: Mor Talla Gaye)
75
Mouad El Fanis (Thay: Serigne Thioune)
82
Ante Coric
86
Darko Lemajic (Kiến tạo: Janis Ikaunieks)
87
N'Dri Koffi
90+6'

Thống kê trận đấu RFS vs Hamrun Spartans

số liệu thống kê
RFS
RFS
Hamrun Spartans
Hamrun Spartans
24 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RFS vs Hamrun Spartans

Tất cả (25)
90+10'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho N'Dri Koffi.

Thẻ vàng cho N'Dri Koffi.

87'

Janis Ikaunieks đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Darko Lemajic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Darko Lemajic đã ghi bàn!

86' Thẻ vàng cho Ante Coric.

Thẻ vàng cho Ante Coric.

82'

Serigne Thioune rời sân và được thay thế bởi Mouad El Fanis.

75'

Mor Talla Gaye rời sân và được thay thế bởi Barthelemy Diedhiou.

73'

Ederson Bruno Domingos Eder rời sân và được thay thế bởi Matias Garcia.

67'

Ante Coric đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Vincenzo Polito đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vincenzo Polito đã ghi bàn!

65'

Domantas Simkus rời sân và được thay thế bởi Ante Coric.

63'

Ismael Diomande rời sân và được thay thế bởi Darko Lemajic.

56' Thẻ vàng cho Stefan Panic.

Thẻ vàng cho Stefan Panic.

55'

Tayrell Wouter rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp.

29' Thẻ vàng cho Giacomo Modica.

Thẻ vàng cho Giacomo Modica.

19' Thẻ vàng cho Ognjen Bjelicic.

Thẻ vàng cho Ognjen Bjelicic.

18' Thẻ vàng cho Petr Mares.

Thẻ vàng cho Petr Mares.

18' Thẻ vàng cho Henry Bonello.

Thẻ vàng cho Henry Bonello.

17' V À A A O O O - Stefan Panic từ RFS thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Stefan Panic từ RFS thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát RFS vs Hamrun Spartans

RFS (4-2-3-1): Marko Maric (35), Roberts Savaļnieks (11), Aleksandar Filipovic (2), Žiga Lipušček (43), Petr Mares (25), Stefan Panić (26), Dmitrijs Zelenkovs (18), Mor Talla Gaye (70), Janis Ikaunieks (10), Tayrell Wouter (37), Ismael Diomande (7)

Hamrun Spartans (4-4-1-1): Henry Bonello (1), Ryan Camenzuli (94), Ognjen Bjelicic (27), Emerson Marcelina (91), Rafael Petrilio Compri (2), Domantas Simkus (33), Ederson (25), Vincenzo Polito (13), Joseph Mbong (10), Serigne Saliou Thioune (9), N'Dri Philippe Koffi (19)

RFS
RFS
4-2-3-1
35
Marko Maric
11
Roberts Savaļnieks
2
Aleksandar Filipovic
43
Žiga Lipušček
25
Petr Mares
26
Stefan Panić
18
Dmitrijs Zelenkovs
70
Mor Talla Gaye
10
Janis Ikaunieks
37
Tayrell Wouter
7
Ismael Diomande
19
N'Dri Philippe Koffi
9
Serigne Saliou Thioune
10
Joseph Mbong
13
Vincenzo Polito
25
Ederson
33
Domantas Simkus
2
Rafael Petrilio Compri
91
Emerson Marcelina
27
Ognjen Bjelicic
94
Ryan Camenzuli
1
Henry Bonello
Hamrun Spartans
Hamrun Spartans
4-4-1-1
Thay người
55’
Tayrell Wouter
Martins Kigurs
65’
Domantas Simkus
Ante Coric
63’
Ismael Diomande
Darko Lemajic
73’
Ederson Bruno Domingos Eder
Matias Nicolas Garcia
75’
Mor Talla Gaye
Barthelemy Diedhiou
82’
Serigne Thioune
Mouad El Fanis
Cầu thủ dự bị
Sergejs Vilkovs
Mouad El Fanis
Jevgenijs Nerugals
Scott Camilleri
Davis Ikaunieks
Miguel Camilleri
Elvis Stuglis
Célio
Darko Lemajic
Nikolai Micallef
Rendijs Sibass
Sven Xerri
Facundo Garcia
Daniel Letherby
Martins Kigurs
Shaisen Attard
Barthelemy Diedhiou
Matias Nicolas Garcia
Strahinja Rakic
Ante Coric
Merlin Hadzi
Jonny

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
22/08 - 2025
29/08 - 2025

Thành tích gần đây RFS

VĐQG Latvia
08/11 - 2025
H1: 0-2
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-1
28/09 - 2025
H1: 0-1
25/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Hamrun Spartans

Europa Conference League
07/11 - 2025
24/10 - 2025
29/08 - 2025
22/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
06/08 - 2025
Champions League
30/07 - 2025
23/07 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow