Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Stefan Panic
17 - Petr Mares
18 - Martins Kigurs (Thay: Tayrell Wouter)
55 - Stefan Panic
56 - Darko Lemajic (Thay: Ismael Diomande)
63 - Barthelemy Diedhiou (Thay: Mor Talla Gaye)
75 - Darko Lemajic (Kiến tạo: Janis Ikaunieks)
87
- Serigne Thioune (Kiến tạo: N'Dri Koffi)
12 - Emerson Marcelina
14 - Henry Bonello
18 - Ognjen Bjelicic
19 - Giacomo Modica
29 - Ante Coric (Thay: Domantas Simkus)
65 - Vincenzo Polito (Kiến tạo: Ante Coric)
67 - Matias Garcia (Thay: Ederson Bruno Domingos Eder)
73 - Mouad El Fanis (Thay: Serigne Thioune)
82 - Ante Coric
86 - N'Dri Koffi
90+6'
Thống kê trận đấu RFS vs Hamrun Spartans
Diễn biến RFS vs Hamrun Spartans
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho N'Dri Koffi.
Janis Ikaunieks đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Darko Lemajic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ante Coric.
Serigne Thioune rời sân và được thay thế bởi Mouad El Fanis.
Mor Talla Gaye rời sân và được thay thế bởi Barthelemy Diedhiou.
Ederson Bruno Domingos Eder rời sân và được thay thế bởi Matias Garcia.
Ante Coric đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vincenzo Polito đã ghi bàn!
Domantas Simkus rời sân và được thay thế bởi Ante Coric.
Ismael Diomande rời sân và được thay thế bởi Darko Lemajic.
Thẻ vàng cho Stefan Panic.
Tayrell Wouter rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp.
Thẻ vàng cho Giacomo Modica.
Thẻ vàng cho Ognjen Bjelicic.
Thẻ vàng cho Petr Mares.
Thẻ vàng cho Henry Bonello.
V À A A O O O - Stefan Panic từ RFS thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Emerson Marcelina.
N'Dri Koffi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Serigne Thioune ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát RFS vs Hamrun Spartans
RFS (4-2-3-1): Marko Maric (35), Roberts Savaļnieks (11), Aleksandar Filipovic (2), Žiga Lipušček (43), Petr Mares (25), Stefan Panić (26), Dmitrijs Zelenkovs (18), Mor Talla Gaye (70), Janis Ikaunieks (10), Tayrell Wouter (37), Ismael Diomande (7)
Hamrun Spartans (4-4-1-1): Henry Bonello (1), Ryan Camenzuli (94), Ognjen Bjelicic (27), Emerson Marcelina (91), Rafael Petrilio Compri (2), Domantas Simkus (33), Ederson (25), Vincenzo Polito (13), Joseph Mbong (10), Serigne Saliou Thioune (9), N'Dri Philippe Koffi (19)
Thay người | |||
55’ | Tayrell Wouter Martins Kigurs | 65’ | Domantas Simkus Ante Coric |
63’ | Ismael Diomande Darko Lemajic | 73’ | Ederson Bruno Domingos Eder Matias Nicolas Garcia |
75’ | Mor Talla Gaye Barthelemy Diedhiou | 82’ | Serigne Thioune Mouad El Fanis |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergejs Vilkovs | Mouad El Fanis | ||
Jevgenijs Nerugals | Scott Camilleri | ||
Davis Ikaunieks | Miguel Camilleri | ||
Elvis Stuglis | Célio | ||
Darko Lemajic | Nikolai Micallef | ||
Rendijs Sibass | Sven Xerri | ||
Facundo Garcia | Daniel Letherby | ||
Martins Kigurs | Shaisen Attard | ||
Barthelemy Diedhiou | Matias Nicolas Garcia | ||
Strahinja Rakic | Ante Coric | ||
Merlin Hadzi | |||
Jonny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RFS
Thành tích gần đây Hamrun Spartans
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại