![]() Tayrell Wouter 31 | |
![]() Abdul Bangura 40 | |
![]() Janis Ikaunieks 49 | |
![]() Ismael Diomande 61 | |
![]() Mor Talla Gaye 83 | |
![]() Ziga Lipuscek 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây RFS
VĐQG Latvia
Europa Conference League
Europa League
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Metta
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 59 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 51 | 75 | B T H H T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 5 | 54 | T T T H B |
4 | 32 | 13 | 7 | 12 | -7 | 46 | T T B B T | |
5 | 32 | 13 | 5 | 14 | -2 | 44 | B B T H B | |
6 | 32 | 8 | 10 | 14 | -7 | 34 | B T B H H | |
7 | 32 | 8 | 7 | 17 | -23 | 31 | B B T T B | |
8 | 32 | 8 | 5 | 19 | -26 | 29 | T B B T T | |
9 | 32 | 5 | 12 | 15 | -13 | 27 | B B B B H | |
10 | 32 | 6 | 6 | 20 | -37 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại