![]() Simon Elisor 17 | |
![]() (Pen) Simon Elisor 20 | |
![]() Amine Benchaib 26 | |
![]() Pape Habib Gueye 29 | |
![]() Marsoni Sambu (Thay: Daniel Opare) 34 | |
![]() Sambou Sissoko (Thay: Alexandre De Bruyn) 46 | |
![]() Tsuyoshi Watanabe 59 | |
![]() Marius Mouandilmadji (Thay: Sandro Tremoulet) 62 | |
![]() Leroy Abanda 63 | |
![]() Faiz Selemani (Thay: Pape Habib Gueye) 73 | |
![]() Morgan Poaty (Thay: Antoine Bernier) 74 | |
![]() Valentin Guillaume (Thay: Leroy Abanda) 74 | |
![]() Marvin Tshibuabua 87 | |
![]() David Henen (Thay: Billel Messaoudi) 90 | |
![]() Joao Silva (Thay: Nayel Mehssatou) 90 | |
![]() Dion De Neve (Thay: Dylan Mbayo) 90 | |
![]() Habib Keita 90+3' |
Thống kê trận đấu RFC Seraing vs Kortrijk
số liệu thống kê

RFC Seraing

Kortrijk
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RFC Seraing vs Kortrijk
RFC Seraing (5-3-2): Guillaume Dietsch (30), Sergio Conceicao (35), Sandro Tremoulet (17), Marvin Tshibuabua (4), Daniel Opare (40), Abdoulaye Sylla (2), Christophe Lepoint (23), Leroy Abanda (11), Simon Elisor (9), Antoine Bernier (12)
Kortrijk (4-3-3): Marko Ilic (31), Nayel Mehssatou (25), Tsuyoshi Watanabe (4), Dorian Dessoleil (24), Kristof D'Haene (30), Amine Benchaib (11), Habib Keita (12), Alexandre De Bruyn (20), Billal Messaoudi (9), Habib Gueye (17), Dylan Mbayo (7)

RFC Seraing
5-3-2
30
Guillaume Dietsch
35
Sergio Conceicao
17
Sandro Tremoulet
4
Marvin Tshibuabua
40
Daniel Opare
2
Abdoulaye Sylla
23
Christophe Lepoint
11
Leroy Abanda
9
Simon Elisor
12
Antoine Bernier
7
Dylan Mbayo
17
Habib Gueye
9
Billal Messaoudi
20
Alexandre De Bruyn
12
Habib Keita
11
Amine Benchaib
30
Kristof D'Haene
24
Dorian Dessoleil
4
Tsuyoshi Watanabe
25
Nayel Mehssatou
31
Marko Ilic

Kortrijk
4-3-3
Thay người | |||
34’ | Daniel Opare Marsoni Sambu | 46’ | Alexandre De Bruyn Sambou Sissoko |
62’ | Sandro Tremoulet Marius Mouandilmadji | 73’ | Pape Habib Gueye Faiz Selemani |
74’ | Leroy Abanda Valentin Guillaume | 90’ | Nayel Mehssatou Joao Silva |
74’ | Antoine Bernier Morgan Poaty | 90’ | Dylan Mbayo Dion De Neve |
90’ | Billel Messaoudi David Henen |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Mouandilmadji | Tom Vandenberghe | ||
Sami Lahssaini | Joao Silva | ||
Marsoni Sambu | Luca Foubert | ||
Valentin Guillaume | Dion De Neve | ||
Timothy Galje | Faiz Selemani | ||
Morgan Poaty | Maxim De Man | ||
Elias Spago | Massimo Bruno | ||
David Henen | |||
Sambou Sissoko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây RFC Seraing
Giao hữu
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại