Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Resovia vs Stal Rzeszow hôm nay 13-04-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 13/4

Kết thúc
0 : 2

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

Hiệp một: 0-1
T7, 01:30 13/04/2024
Vòng 27 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andreja Prokic
23
Bartlomiej Eizenchart (Thay: Kornel Osyra)
41
Patryk Warczak
52
Marcin Urynowicz (Thay: Bartlomiej Ciepiela)
61
Jerzy Tomal (Thay: Radoslaw Bak)
61
Maciej Gorski (Thay: Radoslaw Adamski)
73
Arsen Grosu (Thay: Jesus Diaz)
73
Szymon Salamon (Thay: Andreja Prokic)
86

Thống kê trận đấu Resovia vs Stal Rzeszow

số liệu thống kê
Resovia
Resovia
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
01/10 - 2022
30/04 - 2023
01/10 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Resovia

Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
26/09 - 2024
Giao hữu
12/07 - 2024
29/06 - 2024
26/06 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
19/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
21/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla KrakowWisla Krakow129212629H T T H T
2Wieczysta KrakowWieczysta Krakow126421122T H T H B
3Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki12633821B H T T T
4Slask WroclawSlask Wroclaw12633221T T T H B
5Polonia BytomPolonia Bytom12624520T T T B H
6Stal RzeszowStal Rzeszow12624220T T B T T
7Chrobry GlogowChrobry Glogow12543519H T B T T
8Odra OpoleOdra Opole12453-117H H T H T
9Ruch ChorzowRuch Chorzow12444-216H T T B B
10Pogon SiedlcePogon Siedlce12435215T B B T B
11LKS LodzLKS Lodz12435-115H B H B T
12Polonia WarsawPolonia Warsaw12354-214T H B H B
13Miedz LegnicaMiedz Legnica12426-914T H B T B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice12183-311H B T H H
15GKS Tychy 71GKS Tychy 7112327-911B B B B B
16Stal MielecStal Mielec12327-1011H B B B B
17Gornik LecznaGornik Leczna12165-99B H B B T
18Znicz PruszkowZnicz Pruszkow12309-159B B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow