Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Resovia vs Motor Lublin hôm nay 18-05-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 18/5

Kết thúc
1 : 3

Motor Lublin

Motor Lublin

Hiệp một: 1-3
T7, 01:30 18/05/2024
Vòng 33 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Arkadiusz Najemski
5
Samuel Mraz
11
Marcin Urynowicz
15
Samuel Mraz
39

Thống kê trận đấu Resovia vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Resovia
Resovia
Motor Lublin
Motor Lublin
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
26/11 - 2023
Giao hữu
27/01 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
18/05 - 2024

Thành tích gần đây Resovia

Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
26/09 - 2024
Giao hữu
12/07 - 2024
29/06 - 2024
26/06 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3320943669T H T B H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3320853068T H B T T
3Wisla PlockWisla Plock33171061961H B T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3317882859T H B T T
5Miedz LegnicaMiedz Legnica3316891256T H T B B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3316710955H H B T B
7Gornik LecznaGornik Leczna33131191050T H B B H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713312147950T H H B H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow33131010849B T H T T
10LKS LodzLKS Lodz33138121047B T T T T
11Ruch ChorzowRuch Chorzow3313812447T T T B H
12Stal RzeszowStal Rzeszow339816-1435B B B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow337917-2430B H B T H
14Odra OpoleOdra Opole337917-2830T H B T B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3361116-2529B T T B H
16Pogon SiedlcePogon Siedlce336918-1627B H T T H
17Warta PoznanWarta Poznan336621-3324B B B B T
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3341118-3523H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow