Thứ Tư, 28/05/2025

Trực tiếp kết quả Resovia vs GKS Katowice hôm nay 10-03-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 10/3

Kết thúc
0 : 2

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 0-0
CN, 21:00 10/03/2024
Vòng 23 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(VAR check)
6
Sebastian Bergier
50
Antoni Kozubal
76

Thống kê trận đấu Resovia vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Resovia
Resovia
GKS Katowice
GKS Katowice
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Ba Lan
31/07 - 2021
02/12 - 2021
21/08 - 2022
19/03 - 2023
26/08 - 2023
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Resovia

Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
26/09 - 2024
Giao hữu
12/07 - 2024
29/06 - 2024
26/06 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3421943972H T B H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3421853171H B T T T
3Wisla PlockWisla Plock34181062064B T T H T
4Wisla KrakowWisla Krakow3418883162H B T T T
5Polonia WarsawPolonia Warsaw3416810956H B T B H
6Miedz LegnicaMiedz Legnica34168101156H T B B B
7GKS Tychy 71GKS Tychy 7134131471153H H B H T
8Znicz PruszkowZnicz Pruszkow34141010952T H T T T
9Gornik LecznaGornik Leczna34131110850H B B H B
10Ruch ChorzowRuch Chorzow3413912448T T B H H
11LKS LodzLKS Lodz3413813947T T T T B
12Stal RzeszowStal Rzeszow349817-1735B B B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow348917-2233H B T H T
14Odra OpoleOdra Opole347918-3030H B T B B
15Pogon SiedlcePogon Siedlce347918-1530H T T H T
16Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3461117-2629T T B H B
17Warta PoznanWarta Poznan346622-3424B B B T B
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3441119-3823B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow