Nery Bareiro 2 | |
(VAR check) 22 | |
Gustavo Villamayor 30 | |
Alexis Villalva (Thay: Jorge Colman) 34 | |
Aldo Bareira (Thay: Carlos Maria Servin Caballero) 45 | |
Alexis Villalva 45+7' | |
Oscar Alberto Brizuela (Thay: Jonathan Rivero) 46 | |
Luis Cabral 54 | |
Oscar Alberto Brizuela 62 | |
Jorge Ortega (Thay: Gustavo Aguilar) 65 | |
Valdeci Moreira (Thay: Lucas Sanabria) 65 | |
Marcos Benitez (Thay: Marcelo Paredes) 65 | |
Fernando Escobar (Thay: Rodrigo Amarilla) 66 | |
(Pen) Jorge Ortega 74 | |
Rodney Pedrozo (Thay: Marcelo Fernandez) 78 | |
Wilfrido Baez (Thay: Ronaldo Martinez) 80 | |
Pablo Palacios (Thay: Eduardo Lorenzo Aranda) 80 | |
Marcos Benitez 83 | |
Hugo Valde 85 | |
Fernando Escobar 90 | |
(og) Rhuan 90+4' |
Thống kê trận đấu Resistencia vs Tacuary
số liệu thống kê

Resistencia

Tacuary
40 Kiểm soát bóng 60
5 Phạm lỗi 6
6 Ném biên 11
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Resistencia vs Tacuary
| Thay người | |||
| 34’ | Jorge Colman Alexis Villalva Mosqueda | 45’ | Carlos Maria Servin Caballero Aldo Bareira |
| 46’ | Jonathan Rivero Oscar Alberto Brizuela | 65’ | Marcelo Paredes Marcos Benitez |
| 66’ | Rodrigo Amarilla Fernando Roberto Escobar Rodriguez | 65’ | Gustavo Aguilar Jorge Miguel Ortega Salinas |
| 80’ | Eduardo Lorenzo Aranda Pablo Javier Palacios Alvarenga | 65’ | Lucas Sanabria Valdeci Moreira da Silva |
| 80’ | Ronaldo Martinez Wilfrido Manuel Baez | 78’ | Marcelo Fernandez Rodney Pedrozo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jose Silvino Aquino Allende | Aldo Bareira | ||
Pablo Javier Palacios Alvarenga | Rodney Pedrozo | ||
Wilfrido Manuel Baez | Marcos Benitez | ||
Daniel Mateo Bustos | Luis Martinez | ||
Fernando Roberto Escobar Rodriguez | Jorge Miguel Ortega Salinas | ||
Alexis Villalva Mosqueda | Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini | ||
Oscar Alberto Brizuela | Valdeci Moreira da Silva | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Resistencia
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch