Thứ Bảy, 09/08/2025
Byeom-Yong Kim
16
Joji Ikegami
18
Tsubasa Umeki
22
Yudai Kimura
43
Junya Kato (Kiến tạo: Koya Okuda)
46
Takayoshi Ishihara (Thay: Yuto Nagamine)
46
Junya Kato (Thay: Taiki Kato)
46
Tsubasa Umeki (Kiến tạo: Kensuke Sato)
53
Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi)
61
Riku Kamigaki (Thay: Kensuke Sato)
63
Kazuya Noyori (Thay: Toshiya Tanaka)
63
Taiyo Igarashi (Thay: Tsubasa Umeki)
74
Shinya Yajima (Thay: Joji Ikegami)
74
Kyohei Sugiura (Thay: Yudai Kimura)
75
(Pen) Junya Kato
76
Junya Kato
77
Dai Hirase (Thay: Takayuki Mae)
79
Riku Terakado
82
Kazuya Onohara (Thay: Koya Okuda)
87
Renan Paixao
89
Hayato Otani
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Zweigen Kanazawa

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (66), Renan Paixao (3), Masakazu Yoshioka (16), Toshiya Tanaka (11), Kensuke Sato (8), Hikaru Naruoka (27), Joji Ikegami (10), Kota Kawano (20), Tsubasa Umeki (24)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Yuto Nagamine (2), Norimichi Yamamoto (38), Honoya Shoji (39), Leo Bahia (27), Koya Okuda (15), Keita Fujimura (8), Yuki Kajiura (17), Taiki Kato (20), Masamichi Hayashi (9), Yudai Kimura (26)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
66
Byeom-Yong Kim
3
Renan Paixao
16
Masakazu Yoshioka
11
Toshiya Tanaka
8
Kensuke Sato
27
Hikaru Naruoka
10
Joji Ikegami
20
Kota Kawano
24 2
Tsubasa Umeki
26
Yudai Kimura
9
Masamichi Hayashi
20
Taiki Kato
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
15
Koya Okuda
27
Leo Bahia
39
Honoya Shoji
38
Norimichi Yamamoto
2
Yuto Nagamine
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
63’
Toshiya Tanaka
Kazuya Noyori
46’
Taiki Kato
Junya Kato
63’
Kensuke Sato
Riku Kamigaki
46’
Yuto Nagamine
Takayoshi Ishihara
74’
Tsubasa Umeki
Taiyo Igarashi
61’
Masamichi Hayashi
Hayato Otani
74’
Joji Ikegami
Shinya Yajima
75’
Yudai Kimura
Kyohei Sugiura
79’
Takayuki Mae
Dai Hirase
87’
Koya Okuda
Kazuya Onohara
Cầu thủ dự bị
Yusuke Minagawa
Kojiro Nakano
Kazuya Noyori
Fuga Sakurai
Taiyo Igarashi
Junya Kato
Shinya Yajima
Kyohei Sugiura
Riku Kamigaki
Kazuya Onohara
Dai Hirase
Takayoshi Ishihara
Riku Terakado
Hayato Otani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/09 - 2021
08/05 - 2022
14/09 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow