Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai hôm nay 30-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 30/7

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 2

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-2
T7, 17:00 30/07/2022
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cayman Togashi
16
Takaya Numata (Kiến tạo: Kazuma Takai)
22
Masato Nakayama (Kiến tạo: Yota Sato)
34
Cayman Togashi (Kiến tạo: Koji Hachisuka)
38
Hiromu Kamada (Thay: Yuto Uchida)
67
Kyohei Yoshino (Thay: Shingo Tomita)
67
Naoya Fukumori (Thay: Ryoma Kida)
77
Yusuke Minagawa (Thay: Cayman Togashi)
77
Daisuke Takagi (Thay: Kaito Kuwahara)
77
Koji Yamase (Thay: Kazuma Takai)
81
Felippe Cardoso (Thay: Masato Nakayama)
87
Riku Kamigaki (Thay: Tsubasa Umeki)
88
Kazuhito Kishida (Thay: Kensuke Sato)
88
Shuhei Otsuki (Thay: Kentaro Sato)
88
Hirofumi Watanabe (Kiến tạo: Daisuke Takagi)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Vegalta Sendai

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Hirofumi Watanabe (6), Jin Ikoma (22), Kaito Kuwahara (41), Reoto Kodama (30), Kensuke Sato (8), Kentaro Sato (5), Kazuma Takai (32), Tsubasa Umeki (49), Takaya Numata (19)

Vegalta Sendai (4-4-2): Daichi Sugimoto (23), Koji Hachisuka (4), Yota Sato (47), Yasuhiro Hiraoka (13), Yuto Uchida (41), Takayoshi Ishihara (14), Motohiko Nakajima (44), Shingo Tomita (17), Ryoma Kida (18), Cayman Togashi (42), Masato Nakayama (9)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
31
Riku Terakado
27
Hidenori Takahashi
6
Hirofumi Watanabe
22
Jin Ikoma
41
Kaito Kuwahara
30
Reoto Kodama
8
Kensuke Sato
5
Kentaro Sato
32
Kazuma Takai
49
Tsubasa Umeki
19
Takaya Numata
9
Masato Nakayama
42
Cayman Togashi
18
Ryoma Kida
17
Shingo Tomita
44
Motohiko Nakajima
14
Takayoshi Ishihara
41
Yuto Uchida
13
Yasuhiro Hiraoka
47
Yota Sato
4
Koji Hachisuka
23
Daichi Sugimoto
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
77’
Kaito Kuwahara
Daisuke Takagi
67’
Yuto Uchida
Hiromu Kamada
81’
Kazuma Takai
Koji Yamase
67’
Shingo Tomita
Kyohei Yoshino
88’
Kentaro Sato
Shuhei Otsuki
77’
Cayman Togashi
Yusuke Minagawa
88’
Kensuke Sato
Kazuhito Kishida
77’
Ryoma Kida
Naoya Fukumori
88’
Tsubasa Umeki
Riku Kamigaki
87’
Masato Nakayama
Felippe Cardoso
Cầu thủ dự bị
Kentaro Seki
Yusuke Minagawa
Shuhei Otsuki
Felippe Cardoso
Kazuhito Kishida
Hiromu Kamada
Daisuke Takagi
Kyohei Yoshino
Yatsunori Shimaya
Naoya Fukumori
Koji Yamase
Yuma Obata
Riku Kamigaki
Taiki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/04 - 2022
30/07 - 2022
18/06 - 2023
28/10 - 2023
03/05 - 2024
29/09 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow