Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki hôm nay 03-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 03/6

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 03/06/2023
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keigo Numata (Kiến tạo: Koji Yamase)
11
Juan Delgado (Kiến tạo: Asahi Masuyama)
27
Juan Delgado
37
Hiroto Ishikawa (Thay: Daisuke Takagi)
63
Riku Kamigaki (Thay: Toshiya Tanaka)
63
Seiya Satsukida (Thay: Hiroki Akino)
63
Cristiano (Thay: Jun Okano)
63
Tsubasa Umeki (Thay: Shuhei Otsuki)
67
Shunki Takahashi (Thay: Asahi Masuyama)
77
Masaru Kato (Thay: Clayson)
77
Yusuke Minagawa (Thay: Kota Kawano)
84
Kensuke Sato (Thay: Koji Yamase)
84
Yuta Imazu (Thay: Hijiri Kato)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs V-Varen Nagasaki

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (2), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Masakazu Yoshioka (16), Daisuke Takagi (18), Koji Yamase (33), Shinya Yajima (6), Kota Kawano (20), Toshiya Tanaka (11), Shuhei Otsuki (13)

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Jun Okano (3), Valdo (4), Kazuki Kushibiki (25), Hijiri Kato (15), Yuya Kuwasaki (6), Hiroki Akino (17), Asahi Masuyama (8), Clayson (29), Shunya Yoneda (23), Juan Delgado (9)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
2
Hidenori Takahashi
3
Renan Paixao
14
Keigo Numata
16
Masakazu Yoshioka
18
Daisuke Takagi
33
Koji Yamase
6
Shinya Yajima
20
Kota Kawano
11
Toshiya Tanaka
13
Shuhei Otsuki
9
Juan Delgado
23
Shunya Yoneda
29
Clayson
8
Asahi Masuyama
17
Hiroki Akino
6
Yuya Kuwasaki
15
Hijiri Kato
25
Kazuki Kushibiki
4
Valdo
3
Jun Okano
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
Thay người
63’
Daisuke Takagi
Hiroto Ishikawa
63’
Jun Okano
Cristiano
63’
Toshiya Tanaka
Riku Kamigaki
63’
Hiroki Akino
Seiya Satsukida
67’
Shuhei Otsuki
Tsubasa Umeki
77’
Clayson
Masaru Kato
84’
Kota Kawano
Yusuke Minagawa
77’
Asahi Masuyama
Shunki Takahashi
84’
Koji Yamase
Kensuke Sato
90’
Hijiri Kato
Yuta Imazu
Cầu thủ dự bị
Yusuke Minagawa
Cristiano
Tsubasa Umeki
Seiya Satsukida
Hiroto Ishikawa
Masaru Kato
Kensuke Sato
Shunki Takahashi
Riku Kamigaki
Yuta Imazu
Reo Kunimoto
Gaku Harada
Hyung-Chan Choi
Ken Tokura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/09 - 2021
22/05 - 2022
15/10 - 2022
03/06 - 2023
09/07 - 2023
17/03 - 2024
24/08 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow