Thứ Sáu, 23/05/2025
Daiki Watari
28
(Pen) Noah Kenshin Browne
53
Hayato Aoki
58
Ryota Nagaki (Thay: Daiki Watari)
62
Seigo Kobayashi (Thay: Yamato Wakatsuki)
62
Kohei Tanabe (Thay: Joji Ikegami)
62
Toa Suneaga (Thay: Masakazu Yoshioka)
62
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Elsinho)
73
Ken Iwao (Thay: Yoichiro Kakitani)
73
Keigo Numata (Thay: Kazuya Noyori)
73
Dai Hirase (Thay: Byeom-Yong Kim)
78
Kota Kawano (Kiến tạo: Keigo Numata)
82
Noah Kenshin Browne
83
Yuhi Murakami (Thay: Noah Kenshin Browne)
84
Thales Procopio (Thay: Tatsuya Yamaguchi)
84
Thales Procopio
85

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Takeru Itakura (13), Kazuya Noyori (68), Masakazu Yoshioka (16), Joji Ikegami (10), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Noriyoshi Sakai (51)

Tokushima Vortis (3-4-2-1): Hayate Tanaka (21), Ryoga Ishio (3), Kodai Mori (5), Hayato Aoki (26), Elsinho (18), Tatsuya Yamaguchi (44), Shunto Kodama (20), Naoki Kanuma (28), Noah Kenshin Browne (9), Yoichiro Kakitani (8), Daiki Watari (16)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
6
Byeom-Yong Kim
13
Takeru Itakura
68
Kazuya Noyori
16
Masakazu Yoshioka
10
Joji Ikegami
18
Yuki Aida
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
51
Noriyoshi Sakai
16
Daiki Watari
8
Yoichiro Kakitani
9
Noah Kenshin Browne
28
Naoki Kanuma
20
Shunto Kodama
44
Tatsuya Yamaguchi
18
Elsinho
26
Hayato Aoki
5
Kodai Mori
3
Ryoga Ishio
21
Hayate Tanaka
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
3-4-2-1
Thay người
62’
Yamato Wakatsuki
Seigo Kobayashi
62’
Daiki Watari
Ryota Nagaki
62’
Masakazu Yoshioka
Toa Suneaga
73’
Elsinho
Kiyoshiro Tsuboi
62’
Joji Ikegami
Kohei Tanabe
73’
Yoichiro Kakitani
Ken Iwao
73’
Kazuya Noyori
Keigo Numata
84’
Noah Kenshin Browne
Yuhi Murakami
78’
Byeom-Yong Kim
Dai Hirase
84’
Tatsuya Yamaguchi
Thales Procopio Castro de Paula
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Yuhi Murakami
Dai Hirase
Kiyoshiro Tsuboi
Shunsuke Yamamoto
Tiago Alves
Seigo Kobayashi
Thales Procopio Castro de Paula
Toa Suneaga
Ken Iwao
Kohei Tanabe
Ryota Nagaki
Keigo Numata
Toru Hasegawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
27/08 - 2022
13/05 - 2023
20/08 - 2023
20/03 - 2024
07/09 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow