Thứ Hai, 07/07/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis hôm nay 30-03-2022

Giải J League 2 - Th 4, 30/3

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0 : 0

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-0
T4, 17:00 30/03/2022
Vòng 7 - J League 2
Ishin Me-Life Stadium
 
Wataru Tanaka
24
Riku Kamigaki
30
Daisuke Takagi
63
Masaki Watai
63
Yushi Hasegawa (Thay: Shunto Kodama)
64
Oriola Sunday (Thay: Akira Hamashita)
64
Koji Yamase (Thay: Wataru Tanaka)
74
Kiyoshiro Tsuboi (Thay: Mushaga Bakenga)
75
Chie Edoojon Kawakami (Thay: Seiya Fujita)
75
Kazuhito Kishida (Thay: Shuhei Otsuki)
80
Yatsunori Shimaya (Thay: Kensuke Sato)
80

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
5 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Tokushima Vortis

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hiroto Ishikawa (7), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Riku Kamigaki (26), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Shuhei Otsuki (13), Takaya Numata (19)

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Seiya Fujita (22), Caca (14), Takashi Abe (25), Naoto Arai (13), Eiji Shirai (7), Masaki Watai (10), Shunto Kodama (20), Akira Hamashita (37), Mushaga Bakenga (9), Kazuki Nishiya (24)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
7
Hiroto Ishikawa
6
Hirofumi Watanabe
3
Renan Paixao
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
26
Riku Kamigaki
20
Wataru Tanaka
18
Daisuke Takagi
13
Shuhei Otsuki
19
Takaya Numata
24
Kazuki Nishiya
9
Mushaga Bakenga
37
Akira Hamashita
20
Shunto Kodama
10
Masaki Watai
7
Eiji Shirai
13
Naoto Arai
25
Takashi Abe
14
Caca
22
Seiya Fujita
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người
74’
Wataru Tanaka
Koji Yamase
64’
Shunto Kodama
Yushi Hasegawa
80’
Shuhei Otsuki
Kazuhito Kishida
64’
Akira Hamashita
Oriola Sunday
80’
Kensuke Sato
Yatsunori Shimaya
75’
Mushaga Bakenga
Kiyoshiro Tsuboi
75’
Seiya Fujita
Chie Edoojon Kawakami
Cầu thủ dự bị
Kazuhito Kishida
Koki Mitsuzawa
Daisuke Yoshimitsu
Kiyoshiro Tsuboi
Kosuke Kikuchi
Yushi Hasegawa
Hikaru Manabe
Chie Edoojon Kawakami
Yatsunori Shimaya
Ryoga Ishio
Koji Yamase
Oriola Sunday
Kentaro Sato
Rio Hyeon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/03 - 2022
27/08 - 2022
13/05 - 2023
20/08 - 2023
20/03 - 2024
07/09 - 2024
11/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow