Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC hôm nay 10-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 10/8

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

4 : 3

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 2-2
T7, 17:00 10/08/2024
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koki Oshima (Kiến tạo: Kosuke Kanbe)
17
(og) Keisuke Saka
26
Kosuke Kanbe
38
Ko Miyazaki
44
Kota Kawano (Kiến tạo: Yamato Wakatsuki)
45+1'
Kazuya Noyori (Thay: Yamato Wakatsuki)
54
Harumi Minamino (Thay: Koya Okuda)
67
Sora Kobori (Thay: Sho Omori)
67
Shunsuke Yamamoto (Thay: Noriyoshi Sakai)
69
Seigo Kobayashi (Thay: Kota Kawano)
69
Yohei Okuyama (Thay: Masakazu Yoshioka)
69
(og) Hayato Fukushima
70
Kazuya Noyori
76
Kentaro Seki
78
Ota Yamamoto (Thay: Ko Miyazaki)
80
Rio Hyeon (Thay: Taichi Aoshima)
80
Byeom-Yong Kim (Thay: Kensuke Sato)
81
Seigo Kobayashi
84
Ryotaro Ishida (Thay: Koki Oshima)
86
Ota Yamamoto
90+5'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Tochigi SC
Tochigi SC
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Kensuke Sato (8), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Noriyoshi Sakai (51)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Keisuke Saka (13), Wataru Hiramatsu (2), Hayato Fukushima (23), Toshiki Mori (10), Sho Omori (6), Taichi Aoshima (22), Kosuke Kanbe (24), Koki Oshima (19), Koya Okuda (15), Ko Miyazaki (32)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
13
Takeru Itakura
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
16
Masakazu Yoshioka
8
Kensuke Sato
18
Yuki Aida
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
51
Noriyoshi Sakai
32
Ko Miyazaki
15
Koya Okuda
19
Koki Oshima
24
Kosuke Kanbe
22
Taichi Aoshima
6
Sho Omori
10
Toshiki Mori
23
Hayato Fukushima
2
Wataru Hiramatsu
13
Keisuke Saka
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
54’
Yamato Wakatsuki
Kazuya Noyori
67’
Koya Okuda
Harumi Minamino
69’
Noriyoshi Sakai
Shunsuke Yamamoto
67’
Sho Omori
Sora Kobori
69’
Kota Kawano
Seigo Kobayashi
80’
Ko Miyazaki
Ota Yamamoto
69’
Masakazu Yoshioka
Yohei Okuyama
80’
Taichi Aoshima
Rio Hyeon
81’
Kensuke Sato
Byeom-Yong Kim
86’
Koki Oshima
Ryotaro Ishida
Cầu thủ dự bị
Shunsuke Yamamoto
Ota Yamamoto
Seigo Kobayashi
Harumi Minamino
Kazuya Noyori
Sora Kobori
Yohei Okuyama
Ryotaro Ishida
Sarach Yooyen
Rio Hyeon
Byeom-Yong Kim
Takumi Fujitani
Junto Taguchi
Shuhei Kawata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/04 - 2022
23/07 - 2022
08/04 - 2023
24/06 - 2023
07/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow