Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC hôm nay 30-04-2022

Giải J League 2 - Th 7, 30/4

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 30/04/2022
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rimu Matsuoka
28
Kaito Suzuki (Thay: Hayato Kurosaki)
46
Hirofumi Watanabe
52
Kento Hashimoto (Kiến tạo: Reoto Kodama)
57
Sho Sato (Thay: Keita Ueda)
58
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
66
Juninho (Thay: Rimu Matsuoka)
66
Riku Kamigaki (Thay: Kensuke Sato)
71
Masato Igarashi (Thay: Ren Yamamoto)
77
Koji Yamase (Thay: Joji Ikegami)
81
Masakazu Yoshioka (Thay: Kazuhito Kishida)
81
Kisho Yano (Kiến tạo: Masato Igarashi)
90+2'
Daisuke Takagi (Kiến tạo: Reoto Kodama)
90+6'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Tochigi SC
Tochigi SC
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Tochigi SC

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Joji Ikegami (10), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Kazuhito Kishida (9), Reoto Kodama (30)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Naoki Otani (15), Kennedy Ebbs Mikuni (20), Kenya Onodera (22), Hayato Kurosaki (3), Ryota Isomura (33), Keita Ueda (23), Kenta Fukumori (30), Ren Yamamoto (17), Rimu Matsuoka (13), Ko Miyazaki (32)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
4
Hikaru Manabe
6
Hirofumi Watanabe
3
Renan Paixao
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
10
Joji Ikegami
20
Wataru Tanaka
18
Daisuke Takagi
9
Kazuhito Kishida
30
Reoto Kodama
32
Ko Miyazaki
13
Rimu Matsuoka
17
Ren Yamamoto
30
Kenta Fukumori
23
Keita Ueda
33
Ryota Isomura
3
Hayato Kurosaki
22
Kenya Onodera
20
Kennedy Ebbs Mikuni
15
Naoki Otani
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
71’
Kensuke Sato
Riku Kamigaki
46’
Hayato Kurosaki
Kaito Suzuki
81’
Joji Ikegami
Koji Yamase
58’
Keita Ueda
Sho Sato
81’
Kazuhito Kishida
Masakazu Yoshioka
66’
Rimu Matsuoka
Juninho
66’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
77’
Ren Yamamoto
Masato Igarashi
Cầu thủ dự bị
Daisuke Yoshimitsu
Shuhei Kawata
Jin Ikoma
Carlos Gutierrez
Hiroto Ishikawa
Kaito Suzuki
Riku Kamigaki
Sho Sato
Koji Yamase
Juninho
Masakazu Yoshioka
Masato Igarashi
Takaya Numata
Kisho Yano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/04 - 2022
23/07 - 2022
08/04 - 2023
24/06 - 2023
07/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow