Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 23-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 23/9

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 0

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 23/09/2023
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryota Tagashira (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
58
Shuto Kitagawa (Thay: Ryo Sato)
58
Taiyo Igarashi (Thay: Kota Kawano)
60
Kazuya Noyori (Thay: Toshiya Tanaka)
60
Tsubasa Umeki
69
Tatsuya Uchida (Thay: Koki Kazama)
70
Tomoyuki Shiraishi (Thay: Ryuji Sugimoto)
70
Riku Kamigaki (Thay: Joji Ikegami)
73
Hayate Take (Thay: Riyo Kawamoto)
82
Yusuke Minagawa (Thay: Tsubasa Umeki)
89
Jin Ikoma (Thay: Kensuke Sato)
89

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
58 Kiểm soát bóng 42
18 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Thespakusatsu Gunma

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (66), Renan Paixao (3), Masakazu Yoshioka (16), Toshiya Tanaka (11), Kensuke Sato (8), Hikaru Naruoka (27), Joji Ikegami (10), Kota Kawano (20), Tsubasa Umeki (24)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Chie Edoojon Kawakami (5), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Ryuji Sugimoto (47), Riyo Kawamoto (7), Shu Hiramatsu (23)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
66
Byeom-Yong Kim
3
Renan Paixao
16
Masakazu Yoshioka
11
Toshiya Tanaka
8
Kensuke Sato
27
Hikaru Naruoka
10
Joji Ikegami
20
Kota Kawano
24
Tsubasa Umeki
23
Shu Hiramatsu
7
Riyo Kawamoto
47
Ryuji Sugimoto
15
Koki Kazama
38
Taiki Amagasa
10
Ryo Sato
36
Daiki Nakashio
2
Hayate Shirowa
24
Shuichi Sakai
5
Chie Edoojon Kawakami
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
60’
Kota Kawano
Taiyo Igarashi
58’
Chie Edoojon Kawakami
Ryota Tagashira
60’
Toshiya Tanaka
Kazuya Noyori
58’
Ryo Sato
Shuto Kitagawa
73’
Joji Ikegami
Riku Kamigaki
70’
Ryuji Sugimoto
Tomoyuki Shiraishi
89’
Tsubasa Umeki
Yusuke Minagawa
70’
Koki Kazama
Tatsuya Uchida
89’
Kensuke Sato
Jin Ikoma
82’
Riyo Kawamoto
Hayate Take
Cầu thủ dự bị
Yusuke Minagawa
Tomoyuki Shiraishi
Taiyo Igarashi
Ryota Tagashira
Kazuya Noyori
Hayate Take
Riku Kamigaki
Shuto Kitagawa
Jin Ikoma
Tatsuya Uchida
Riku Terakado
Hiroto Hatao
Silvio
Ryo Ishii

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
J League 2

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow