Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Sagan Tosu hôm nay 05-10-2025

Giải J League 2 - CN, 05/10

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 2
Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 05/10/2025
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kenta Nishizawa (Kiến tạo: Shiva Nagasawa)
6
Hikaru Naruoka
21
Kazuya Noyori
28
Noriyoshi Sakai (Kiến tạo: Jun Nishikawa)
55
Ota Yamamoto (Thay: Kazuya Noyori)
59
Daigo Furakawa (Thay: Hikaru Naruoka)
59
Daigo Furakawa
60
Shion Shinkawa (Thay: Noriyoshi Sakai)
64
Hisatoshi Nishido (Thay: Ryota Ozawa)
70
Joji Ikegami (Thay: Kota Kawano)
70
Naoto Misawa (Thay: Kohei Tanabe)
70
Vykintas Slivka (Thay: Jun Nishikawa)
76
Tatsunori Sakurai (Thay: Nagi Matsumoto)
76
Ota Yamamoto
79
Genki Nakayama
80
Daichi Suzuki (Thay: Kenta Nishizawa)
84
Reiya Morishita (Thay: Kento Nishiya)
85

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Sagan Tosu
Sagan Tosu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Sagan Tosu

Renofa Yamaguchi (3-3-2-2): Hyung-Chan Choi (21), Keita Matsuda (4), Keita Yoshioka (5), Shun Isotani (76), Ryota Ozawa (27), Kohei Tanabe (17), Shuto Okaniwa (55), Kazuya Noyori (8), Hikaru Naruoka (40), Kota Kawano (20), Ryo Arita (9)

Sagan Tosu (3-4-2-1): Ryota Izumori (12), Taisei Inoue (13), Yuta Imazu (4), Sora Ogawa (32), Shiva Tafari Nagasawa (5), Kento Nishiya (33), Nagi Matsumoto (2), Haruki Arai (7), Jun Nishikawa (11), Kenta Nishizawa (16), Noriyoshi Sakai (15)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-3-2-2
21
Hyung-Chan Choi
4
Keita Matsuda
5
Keita Yoshioka
76
Shun Isotani
27
Ryota Ozawa
17
Kohei Tanabe
55
Shuto Okaniwa
8
Kazuya Noyori
40
Hikaru Naruoka
20
Kota Kawano
9
Ryo Arita
15
Noriyoshi Sakai
16
Kenta Nishizawa
11
Jun Nishikawa
7
Haruki Arai
2
Nagi Matsumoto
33
Kento Nishiya
5
Shiva Tafari Nagasawa
32
Sora Ogawa
4
Yuta Imazu
13
Taisei Inoue
12
Ryota Izumori
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
Thay người
59’
Kazuya Noyori
Ota Yamamoto
64’
Noriyoshi Sakai
Shion Shinkawa
59’
Hikaru Naruoka
Daigo Furakawa
76’
Nagi Matsumoto
Tatsunori Sakurai
70’
Ryota Ozawa
Hisatoshi Nishido
76’
Jun Nishikawa
Vykintas Slivka
70’
Kohei Tanabe
Naoto Misawa
84’
Kenta Nishizawa
Daichi Suzuki
70’
Kota Kawano
Joji Ikegami
85’
Kento Nishiya
Reiya Morishita
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Kei Uchiyama
Byeom-Yong Kim
Fumiya Kitajima
Yuya Mineda
Reiya Morishita
Hisatoshi Nishido
Makito Uehara
Naoto Misawa
Shota Hino
Joji Ikegami
Tatsunori Sakurai
Ota Yamamoto
Vykintas Slivka
Takumi Miyayoshi
Daichi Suzuki
Daigo Furakawa
Shion Shinkawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/08 - 2024
J League 2
19/04 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
05/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow