Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita hôm nay 03-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 03/8

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 03/08/2024
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kota Kawano (Kiến tạo: Kazuya Noyori)
38
Yamato Wakatsuki (Thay: Kazuya Noyori)
57
Shunsuke Yamamoto (Thay: Noriyoshi Sakai)
57
Shun Ayukawa (Thay: Taira Shige)
64
Naoki Nomura (Thay: Kenshin Yasuda)
64
Yohei Okuyama (Thay: Masakazu Yoshioka)
75
Yuki Aida
76
Renan Paixao (Kiến tạo: Kaili Shimbo)
80
Yusuke Matsuo (Thay: Junya Nodake)
81
Arata Kozakai (Thay: Daigo Takahashi)
81
Kensuke Sato (Thay: Kota Kawano)
81
Byeom-Yong Kim (Thay: Yuki Aida)
81
Hyun-Woo Kim (Thay: Shun Nagasawa)
86

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Oita Trinita
Oita Trinita
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Kohei Tanabe (37), Yuki Aida (18), Kazuya Noyori (68), Noriyoshi Sakai (51), Kota Kawano (20)

Oita Trinita (3-1-4-2): Kyeong-Geon Mun (22), Matheus Pereira (31), Tomoya Ando (25), Yudai Fujiwara (34), Hiroto Nakagawa (5), Manato Yoshida (44), Kenshin Yasuda (26), Junya Nodake (18), Taira Shige (16), Daigo Takahashi (99), Shun Nagasawa (93)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
13
Takeru Itakura
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
16
Masakazu Yoshioka
37
Kohei Tanabe
18
Yuki Aida
68
Kazuya Noyori
51
Noriyoshi Sakai
20
Kota Kawano
93
Shun Nagasawa
99
Daigo Takahashi
16
Taira Shige
18
Junya Nodake
26
Kenshin Yasuda
44
Manato Yoshida
5
Hiroto Nakagawa
34
Yudai Fujiwara
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
22
Kyeong-Geon Mun
Oita Trinita
Oita Trinita
3-1-4-2
Thay người
57’
Kazuya Noyori
Yamato Wakatsuki
64’
Kenshin Yasuda
Naoki Nomura
57’
Noriyoshi Sakai
Shunsuke Yamamoto
64’
Taira Shige
Shun Ayukawa
75’
Masakazu Yoshioka
Yohei Okuyama
81’
Junya Nodake
Yusuke Matsuo
81’
Yuki Aida
Byeom-Yong Kim
81’
Daigo Takahashi
Arata Kozakai
81’
Kota Kawano
Kensuke Sato
86’
Shun Nagasawa
Hyun-Woo Kim
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Konosuke Nishikawa
Byeom-Yong Kim
Derlan
Kensuke Sato
Yusuke Matsuo
Yohei Okuyama
Naoki Nomura
Yamato Wakatsuki
Arata Kozakai
Toa Suneaga
Shun Ayukawa
Shunsuke Yamamoto
Hyun-Woo Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/03 - 2022
06/07 - 2022
12/04 - 2023
06/08 - 2023
26/05 - 2024
03/08 - 2024
16/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Thành tích gần đây Oita Trinita

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow