Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Jubilo Iwata hôm nay 26-02-2023

Giải J League 2 - CN, 26/2

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 0-1
CN, 11:15 26/02/2023
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kensuke Sato
35
Yuto Suzuki (Kiến tạo: Yasuhito Endo)
45+2'
Hidenori Takahashi
68
Kazuya Noyori (Thay: Kensuke Sato)
68
Toshiya Tanaka (Thay: Masakazu Yoshioka)
68
Keisuke Goto (Thay: Kenyu Sugimoto)
68
Shota Kaneko (Thay: Hiroki Yamada)
80
Yuan Matsuhashi (Thay: Seigo Kobayashi)
80
Daisuke Takagi (Thay: Hidenori Takahashi)
80
Takeaki Harigaya
83
Makito Ito
84
(Pen) Daisuke Takagi
85
Yuki Otsu (Thay: Dudu)
88
Rikiya Uehara (Thay: Takeaki Harigaya)
88

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Jubilo Iwata

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (2), Daisuke Matsumoto (5), Jin Ikoma (22), Keigo Numata (14), Kensuke Sato (8), Taiyo Igarashi (32), Shinya Yajima (6), Masakazu Yoshioka (16), Yusuke Minagawa (9), Seigo Kobayashi (28)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Yuji Kajikawa (81), Yuto Suzuki (17), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Takeaki Harigaya (34), Yasuhito Endo (50), Ryo Germain (18), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Kenyu Sugimoto (9)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
2
Hidenori Takahashi
5
Daisuke Matsumoto
22
Jin Ikoma
14
Keigo Numata
8
Kensuke Sato
32
Taiyo Igarashi
6
Shinya Yajima
16
Masakazu Yoshioka
9
Yusuke Minagawa
28
Seigo Kobayashi
9
Kenyu Sugimoto
33
Dudu
10
Hiroki Yamada
18
Ryo Germain
50
Yasuhito Endo
34
Takeaki Harigaya
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
6
Makito Ito
17
Yuto Suzuki
81
Yuji Kajikawa
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
68’
Kensuke Sato
Kazuya Noyori
68’
Kenyu Sugimoto
Keisuke Goto
68’
Masakazu Yoshioka
Toshiya Tanaka
80’
Hiroki Yamada
Shota Kaneko
80’
Hidenori Takahashi
Daisuke Takagi
88’
Dudu
Yuki Otsu
80’
Seigo Kobayashi
Yuan Matsuhashi
88’
Takeaki Harigaya
Rikiya Uehara
Cầu thủ dự bị
Koji Yamase
Keisuke Goto
Kazuya Noyori
Ryuki Miura
Daisuke Takagi
Yuki Otsu
Toshiya Tanaka
Shota Kaneko
Yuan Matsuhashi
Masaya Matsumoto
Tsubasa Umeki
Rikiya Uehara
Daisuke Yoshimitsu
So Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/07 - 2021
26/02 - 2023
16/09 - 2023
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow