Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Jubilo Iwata hôm nay 26-02-2023

Giải J League 2 - CN, 26/2

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 0-1
CN, 11:15 26/02/2023
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kensuke Sato
35
Yuto Suzuki (Kiến tạo: Yasuhito Endo)
45+2'
Hidenori Takahashi
68
Kazuya Noyori (Thay: Kensuke Sato)
68
Toshiya Tanaka (Thay: Masakazu Yoshioka)
68
Keisuke Goto (Thay: Kenyu Sugimoto)
68
Shota Kaneko (Thay: Hiroki Yamada)
80
Yuan Matsuhashi (Thay: Seigo Kobayashi)
80
Daisuke Takagi (Thay: Hidenori Takahashi)
80
Takeaki Harigaya
83
Makito Ito
84
(Pen) Daisuke Takagi
85
Yuki Otsu (Thay: Dudu)
88
Rikiya Uehara (Thay: Takeaki Harigaya)
88

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Jubilo Iwata

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hidenori Takahashi (2), Daisuke Matsumoto (5), Jin Ikoma (22), Keigo Numata (14), Kensuke Sato (8), Taiyo Igarashi (32), Shinya Yajima (6), Masakazu Yoshioka (16), Yusuke Minagawa (9), Seigo Kobayashi (28)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Yuji Kajikawa (81), Yuto Suzuki (17), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Takeaki Harigaya (34), Yasuhito Endo (50), Ryo Germain (18), Hiroki Yamada (10), Dudu (33), Kenyu Sugimoto (9)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
2
Hidenori Takahashi
5
Daisuke Matsumoto
22
Jin Ikoma
14
Keigo Numata
8
Kensuke Sato
32
Taiyo Igarashi
6
Shinya Yajima
16
Masakazu Yoshioka
9
Yusuke Minagawa
28
Seigo Kobayashi
9
Kenyu Sugimoto
33
Dudu
10
Hiroki Yamada
18
Ryo Germain
50
Yasuhito Endo
34
Takeaki Harigaya
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
6
Makito Ito
17
Yuto Suzuki
81
Yuji Kajikawa
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
68’
Kensuke Sato
Kazuya Noyori
68’
Kenyu Sugimoto
Keisuke Goto
68’
Masakazu Yoshioka
Toshiya Tanaka
80’
Hiroki Yamada
Shota Kaneko
80’
Hidenori Takahashi
Daisuke Takagi
88’
Dudu
Yuki Otsu
80’
Seigo Kobayashi
Yuan Matsuhashi
88’
Takeaki Harigaya
Rikiya Uehara
Cầu thủ dự bị
Koji Yamase
Keisuke Goto
Kazuya Noyori
Ryuki Miura
Daisuke Takagi
Yuki Otsu
Toshiya Tanaka
Shota Kaneko
Yuan Matsuhashi
Masaya Matsumoto
Tsubasa Umeki
Rikiya Uehara
Daisuke Yoshimitsu
So Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
11/07 - 2021
26/02 - 2023
16/09 - 2023
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow