Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Grulla Morioka hôm nay 02-10-2022

Giải J League 2 - CN, 02/10

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 2

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 2-1
CN, 12:00 02/10/2022
Vòng 39 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuma Takai
16
Masashi Wada
21
Masashi Wada
22
Kazuma Takai (Kiến tạo: Masakazu Yoshioka)
30
Kensuke Sato
34
Jin Ikoma
46
Daisuke Fukagawa (Thay: Sodai Hasukawa)
46
Yohei Okuyama (Thay: Lucas Morelatto)
46
Brenner (Thay: Kenneth Otabor)
56
Kazuma Takai
58
Cristiano
62
Atsutaka Nakamura (Thay: Hayata Komatsu)
62
Daisuke Takagi (Thay: Masakazu Yoshioka)
64
Kosuke Kikuchi (Thay: Kazuma Takai)
64
Takaya Numata (Thay: Wataru Tanaka)
77
Kentaro Sato (Thay: Kensuke Sato)
77
Yohei Okuyama
79
Kazuhito Kishida (Thay: Joji Ikegami)
87
Brenner (Kiến tạo: Yohei Okuyama)
90+6'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Grulla Morioka
Grulla Morioka
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Grulla Morioka

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Riku Terakado (31), Hidenori Takahashi (27), Jin Ikoma (22), Takayuki Mae (15), Masakazu Yoshioka (16), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Joji Ikegami (10), Kazuma Takai (32), Tsubasa Umeki (49)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Sodai Hasukawa (2), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Taisuke Nakamura (17), Hayata Komatsu (14), Masashi Wada (45), Lucas Morelatto (7), Kenneth Otabor (27), Cristiano (10)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
31
Riku Terakado
27
Hidenori Takahashi
22
Jin Ikoma
15
Takayuki Mae
16
Masakazu Yoshioka
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
20
Wataru Tanaka
10
Joji Ikegami
32 2
Kazuma Takai
49
Tsubasa Umeki
10
Cristiano
27
Kenneth Otabor
7
Lucas Morelatto
45
Masashi Wada
14
Hayata Komatsu
17
Taisuke Nakamura
18
Tsuyoshi Miyaichi
3
Issei Tone
6
Kentaro Kai
2
Sodai Hasukawa
19
Kenta Matsuyama
Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
64’
Masakazu Yoshioka
Daisuke Takagi
46’
Sodai Hasukawa
Daisuke Fukagawa
64’
Kazuma Takai
Kosuke Kikuchi
46’
Lucas Morelatto
Yohei Okuyama
77’
Wataru Tanaka
Takaya Numata
56’
Kenneth Otabor
Brenner
77’
Kensuke Sato
Kentaro Sato
62’
Hayata Komatsu
Atsutaka Nakamura
87’
Joji Ikegami
Kazuhito Kishida
Cầu thủ dự bị
Kazuhito Kishida
Taishi Brandon Nozawa
Takaya Numata
Daisuke Fukagawa
Daisuke Takagi
Yohei Okuyama
Koji Yamase
Atsutaka Nakamura
Kentaro Sato
Masaomi Nakano
Kosuke Kikuchi
Brenner
Daisuke Yoshimitsu
Yuki Shikama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
02/10 - 2022

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow