Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Giravanz Kitakyushu hôm nay 13-11-2021

Giải J League 2 - Th 7, 13/11

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0 : 1

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 13/11/2021
Vòng 39 - J League 2
 
 
Takumi Kusumoto
15
Kazuma Takai
31
Yuki Kusano
38
Takashi Kawano
42
Daigo Takahashi
76

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Giravanz Kitakyushu

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Giravanz Kitakyushu

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Henik (30), Hirofumi Watanabe (6), Takumi Kusumoto (13), Daisuke Takagi (7), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Kento Hashimoto (42), Joji Ikegami (10), Kazuma Takai (46), Yuki Kusano (31)

Giravanz Kitakyushu (4-4-2): Yuya Tanaka (27), Wataru Noguchi (15), Jin Ikoma (22), Takashi Kawano (4), Kenta Fukumori (30), Daigo Takahashi (10), Yasufumi Nishimura (16), Haruki Izawa (36), Takayuki Aragaki (14), Ryo Sato (7), Taiga Maekawa (13)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
30
Henik
6
Hirofumi Watanabe
13
Takumi Kusumoto
7
Daisuke Takagi
8
Kensuke Sato
20
Wataru Tanaka
42
Kento Hashimoto
10
Joji Ikegami
46
Kazuma Takai
31
Yuki Kusano
13
Taiga Maekawa
7
Ryo Sato
14
Takayuki Aragaki
36
Haruki Izawa
16
Yasufumi Nishimura
10
Daigo Takahashi
30
Kenta Fukumori
4
Takashi Kawano
22
Jin Ikoma
15
Wataru Noguchi
27
Yuya Tanaka
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
4-4-2
Thay người
77’
Daisuke Takagi
Hiroto Ishikawa
61’
Kazuya Okamura
Hiroto Arai
85’
Wataru Tanaka
Kentaro Sato
61’
Ryo Sato
Takamitsu Tomiyama
85’
Kazuma Takai
Kazuhito Kishida
65’
Takayuki Aragaki
Naoki Tsubaki
85’
Yuki Kusano
Tsubasa Umeki
85’
Hiroto Arai
Kazuya Okamura
85’
Kenta Fukumori
Takuya Nagata
Cầu thủ dự bị
Daisuke Yoshimitsu
Kenshin Yoshimaru
Renan Paixao
Kazuya Okamura
Kentaro Sato
Takuya Nagata
Naoto Sawai
Hiroto Arai
Hiroto Ishikawa
Mitsunari Musaka
Kazuhito Kishida
Naoki Tsubaki
Tsubasa Umeki
Takamitsu Tomiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Giravanz Kitakyushu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow