Thứ Ba, 29/07/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Giravanz Kitakyushu hôm nay 13-11-2021

Giải J League 2 - Th 7, 13/11

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

0 : 1

Giravanz Kitakyushu

Giravanz Kitakyushu

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 13/11/2021
Vòng 39 - J League 2
 
 
Takumi Kusumoto
15
Kazuma Takai
31
Yuki Kusano
38
Takashi Kawano
42
Daigo Takahashi
76

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Giravanz Kitakyushu

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Giravanz Kitakyushu

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Henik (30), Hirofumi Watanabe (6), Takumi Kusumoto (13), Daisuke Takagi (7), Kensuke Sato (8), Wataru Tanaka (20), Kento Hashimoto (42), Joji Ikegami (10), Kazuma Takai (46), Yuki Kusano (31)

Giravanz Kitakyushu (4-4-2): Yuya Tanaka (27), Wataru Noguchi (15), Jin Ikoma (22), Takashi Kawano (4), Kenta Fukumori (30), Daigo Takahashi (10), Yasufumi Nishimura (16), Haruki Izawa (36), Takayuki Aragaki (14), Ryo Sato (7), Taiga Maekawa (13)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
30
Henik
6
Hirofumi Watanabe
13
Takumi Kusumoto
7
Daisuke Takagi
8
Kensuke Sato
20
Wataru Tanaka
42
Kento Hashimoto
10
Joji Ikegami
46
Kazuma Takai
31
Yuki Kusano
13
Taiga Maekawa
7
Ryo Sato
14
Takayuki Aragaki
36
Haruki Izawa
16
Yasufumi Nishimura
10
Daigo Takahashi
30
Kenta Fukumori
4
Takashi Kawano
22
Jin Ikoma
15
Wataru Noguchi
27
Yuya Tanaka
Giravanz Kitakyushu
Giravanz Kitakyushu
4-4-2
Thay người
77’
Daisuke Takagi
Hiroto Ishikawa
61’
Kazuya Okamura
Hiroto Arai
85’
Wataru Tanaka
Kentaro Sato
61’
Ryo Sato
Takamitsu Tomiyama
85’
Kazuma Takai
Kazuhito Kishida
65’
Takayuki Aragaki
Naoki Tsubaki
85’
Yuki Kusano
Tsubasa Umeki
85’
Hiroto Arai
Kazuya Okamura
85’
Kenta Fukumori
Takuya Nagata
Cầu thủ dự bị
Daisuke Yoshimitsu
Kenshin Yoshimaru
Renan Paixao
Kazuya Okamura
Kentaro Sato
Takuya Nagata
Naoto Sawai
Hiroto Arai
Hiroto Ishikawa
Mitsunari Musaka
Kazuhito Kishida
Naoki Tsubaki
Tsubasa Umeki
Takamitsu Tomiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Thành tích gần đây Giravanz Kitakyushu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow