Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC hôm nay 19-05-2024

Giải J League 2 - CN, 19/5

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 1

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 19/05/2024
Vòng 16 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazaki Nakagawa (Thay: Ryota Kajikawa)
7
Yamato Wakatsuki (Kiến tạo: Kaili Shimbo)
23
Kensuke Sato (Thay: Yuki Aida)
37
Carlinhos (Thay: Wendel)
58
Keigo Enomoto (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
58
Carlinhos
59
Kotaro Yamahara (Kiến tạo: Kento Nishiya)
63
Taiyo Igarashi (Thay: Kazuya Noyori)
67
Toa Suneaga (Thay: Yamato Wakatsuki)
67
Kohei Tanabe
76
Shota Suzuki (Thay: Carlinhos)
77
Ren Asakura (Thay: Kazaki Nakagawa)
77
Toshiya Tanaka (Thay: Kota Kawano)
81
Dai Hirase (Thay: Shunsuke Yamamoto)
81
(og) Kotaro Yamahara
90+3'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Fujieda MYFC

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Byeom-Yong Kim (6), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Yuki Aida (18), Kohei Tanabe (37), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Shunsuke Yamamoto (19)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (4), Kotaro Yamahara (16), Wendel (99), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Kenshiro Hirao (17), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
6
Byeom-Yong Kim
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
68
Kazuya Noyori
18
Yuki Aida
37
Kohei Tanabe
20
Kota Kawano
9
Yamato Wakatsuki
19
Shunsuke Yamamoto
9
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
11
Anderson Chaves
26
Kento Nishiya
17
Kenshiro Hirao
19
Kazuyoshi Shimabuku
13
Kota Osone
99
Wendel
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
37’
Yuki Aida
Kensuke Sato
7’
Ren Asakura
Kazaki Nakagawa
67’
Kazuya Noyori
Taiyo Igarashi
58’
Kazuyoshi Shimabuku
Keigo Enomoto
67’
Yamato Wakatsuki
Toa Suneaga
58’
Shota Suzuki
Carlinhos
81’
Shunsuke Yamamoto
Dai Hirase
77’
Kazaki Nakagawa
Ren Asakura
81’
Kota Kawano
Toshiya Tanaka
77’
Carlinhos
Shota Suzuki
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Kazaki Nakagawa
Dai Hirase
Keigo Enomoto
Koji Yamase
Ren Asakura
Kensuke Sato
Taiki Arai
Taiyo Igarashi
Carlinhos
Toa Suneaga
Shota Suzuki
Toshiya Tanaka
Kei Uchiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2023
01/07 - 2023
19/05 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow