Thứ Tư, 13/08/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs FC Ryukyu hôm nay 03-11-2021

Giải J League 2 - Th 4, 03/11

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 0

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-0
T4, 12:00 03/11/2021
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuma Takai
52
Kazuma Takai
53
Renan Paixao
55
Renan Paixao
56
Koki Kazama
70
Sittichok Paso
81
Koki Kiyotake
88

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs FC Ryukyu

Renofa Yamaguchi (3-4-2-1): Kentaro Seki (21), Kosuke Kikuchi (2), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Ayumu Kawai (15), Riku Tanaka (29), Kentaro Sato (5), Hiroto Ishikawa (44), Kazuma Takai (46), Yatsunori Shimaya (11), Tsubasa Umeki (24)

FC Ryukyu (4-2-3-1): Junto Taguchi (26), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), Ryoji Fukui (3), Keigo Numata (14), Koya Kazama (8), Koki Kazama (6), Hidetoshi Takeda (37), Ren Ikeda (23), Shunsuke Motegi (27), Shingo Akamine (24)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
21
Kentaro Seki
2
Kosuke Kikuchi
6
Hirofumi Watanabe
3
Renan Paixao
15
Ayumu Kawai
29
Riku Tanaka
5
Kentaro Sato
44
Hiroto Ishikawa
46
Kazuma Takai
11
Yatsunori Shimaya
24
Tsubasa Umeki
24
Shingo Akamine
27
Shunsuke Motegi
23
Ren Ikeda
37
Hidetoshi Takeda
6
Koki Kazama
8
Koya Kazama
14
Keigo Numata
3
Ryoji Fukui
9
Yong-Jik Ri
22
Makito Uehara
26
Junto Taguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-2-3-1
Thay người
68’
Kentaro Sato
Riku Kamigaki
58’
Shingo Akamine
Shinya Uehara
78’
Tsubasa Umeki
Yuki Kusano
58’
Shunsuke Motegi
Koki Kiyotake
78’
Kosuke Kikuchi
Hikaru Manabe
76’
Hidetoshi Takeda
Sittichok Paso
83’
Kazuma Takai
Ren Komatsu
83’
Ren Ikeda
Ramon
83’
Yatsunori Shimaya
Joji Ikegami
Cầu thủ dự bị
Yuki Kusano
Sittichok Paso
Ren Komatsu
Shinya Uehara
Joji Ikegami
Ramon
Daisuke Yoshimitsu
Koki Kiyotake
Hidenori Takahashi
Ryohei Okazaki
Riku Kamigaki
Yuya Torikai
Hikaru Manabe
Danny Carvajal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/11 - 2021
12/03 - 2022
18/09 - 2022

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
11/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow