Thứ Bảy, 26/07/2025
Tiago Alves (Kiến tạo: Yudai Tanaka)
37
Kiwara Miyazaki (Thay: Tiago Alves)
68
Joji Ikegami (Thay: Koji Yamase)
71
Kaito Kuwahara (Thay: Kento Hashimoto)
71
Yosuke Kawai (Thay: Kohei Kiyama)
80
Haruto Shirai (Thay: Stefan Mauk)
80
Kentaro Sato (Thay: Kensuke Sato)
84
Kaito Kuwahara
89
Kaito Abe (Thay: Tomohiko Miyazaki)
90
Riyo Kawamoto (Thay: Eui-Gwon Han)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Fagiano Okayama FC

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Jin Ikoma (22), Hirofumi Watanabe (6), Renan Paixao (3), Kento Hashimoto (14), Kensuke Sato (8), Koji Yamase (33), Wataru Tanaka (20), Daisuke Takagi (18), Shuhei Otsuki (13), Takaya Numata (19)

Fagiano Okayama FC (4-2-3-1): Daiki Hotta (35), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Tomohiko Miyazaki (11), Haruka Motoyama (26), Kohei Kiyama (6), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Eui-Gwon Han (9), Tiago Alves (7)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
21
Kentaro Seki
22
Jin Ikoma
6
Hirofumi Watanabe
3
Renan Paixao
14
Kento Hashimoto
8
Kensuke Sato
33
Koji Yamase
20
Wataru Tanaka
18
Daisuke Takagi
13
Shuhei Otsuki
19
Takaya Numata
7
Tiago Alves
9
Eui-Gwon Han
8
Stefan Mauk
14
Yudai Tanaka
6
Kohei Kiyama
26
Haruka Motoyama
11
Tomohiko Miyazaki
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
35
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-2-3-1
Thay người
71’
Koji Yamase
Joji Ikegami
68’
Tiago Alves
Kiwara Miyazaki
71’
Kento Hashimoto
Kaito Kuwahara
80’
Kohei Kiyama
Yosuke Kawai
84’
Kensuke Sato
Kentaro Sato
80’
Stefan Mauk
Haruto Shirai
90’
Tomohiko Miyazaki
Kaito Abe
90’
Eui-Gwon Han
Riyo Kawamoto
Cầu thủ dự bị
Joji Ikegami
Junki Kanayama
Riku Kamigaki
Kaito Abe
Riku Terakado
Shumpei Naruse
Kosuke Kikuchi
Yosuke Kawai
Hikaru Manabe
Kiwara Miyazaki
Kaito Kuwahara
Haruto Shirai
Kentaro Sato
Riyo Kawamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow