Nice giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Mahdi Camara 29 | |
Charles Vanhoutte 31 | |
Sofiane Diop (Kiến tạo: Jonathan Clauss) 38 | |
Jonathan Clauss (Kiến tạo: Jeremie Boga) 45+1' | |
Przemyslaw Frankowski (Thay: Alidu Seidu) 46 | |
Mousa Tamari (Thay: Esteban Lepaul) 46 | |
Tom Louchet (Thay: Jonathan Clauss) 46 | |
Djaoui Cisse (Thay: Mahdi Camara) 58 | |
Abdelhamid Ait Boudlal (Thay: Seko Fofana) 58 | |
Bernard Nguene (Thay: Kevin Carlos) 60 | |
Mohamed Meite (Thay: Quentin Merlin) 63 | |
Tom Louchet 66 | |
Abdelhamid Ait Boudlal (Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski) 67 | |
Przemyslaw Frankowski 68 | |
Juma Bah (Thay: Ali Abdi) 71 | |
Tiago Gouveia (Thay: Salis Abdul Samed) 77 | |
Morgan Sanson (Thay: Sofiane Diop) 77 | |
Breel Embolo 78 | |
Djaoui Cisse 78 | |
Habib Beye 80 | |
Lilian Brassier 83 | |
Brice Samba 83 |
Thống kê trận đấu Rennes vs Nice


Diễn biến Rennes vs Nice
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Rennes: 58%, Nice: 42%.
Mohamed Meite vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Yehvann Diouf đã sẵn sàng để cứu thua.
Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kojo Peprah Oppong thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Mohamed Meite bị chặn lại.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bernard Nguene của Nice bị thổi việt vị.
Đôi tay an toàn của Brice Samba khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Antoine Mendy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Rennes: 58%, Nice: 42%.
Kiểm soát bóng: Rennes: 58%, Nice: 42%.
Mohamed Meite của Rennes đã bị thổi việt vị.
V À A A A O O O Rennes ghi bàn.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mohamed Meite giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Valentin Rongier từ Rennes bị thổi việt vị.
Đội hình xuất phát Rennes vs Nice
Rennes (4-3-3): Brice Samba (30), Jeremy Jacquet (97), Alidu Seidu (36), Lilian Brassier (3), Quentin Merlin (26), Valentin Rongier (21), Seko Fofana (8), Mahdi Camara (45), Ludovic Blas (10), Esteban Lepaul (9), Breel Embolo (7)
Nice (3-4-1-2): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Kojo Peprah Oppong (37), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Salis Abdul Samed (99), Charles Vanhoutte (24), Ali Abdi (2), Sofiane Diop (10), Kevin Carlos (90), Jeremie Boga (7)


| Thay người | |||
| 46’ | Alidu Seidu Przemysław Frankowski | 46’ | Jonathan Clauss Tom Louchet |
| 46’ | Esteban Lepaul Mousa Tamari | 60’ | Kevin Carlos Bernard Nguene |
| 58’ | Seko Fofana Abdelhamid Ait Boudlal | 71’ | Ali Abdi Abdulay Juma Bah |
| 58’ | Mahdi Camara Djaoui Cisse | 77’ | Salis Abdul Samed Tiago Gouveia |
| 63’ | Quentin Merlin Mohamed Kader Meite | 77’ | Sofiane Diop Morgan Sanson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Rouault | Maxime Dupe | ||
Przemysław Frankowski | Tom Louchet | ||
Mathys Silistrie | Tanguy Ndombele | ||
Mahamadou Nagida | Isak Jansson | ||
Abdelhamid Ait Boudlal | Tiago Gouveia | ||
Glen Kamara | Bernard Nguene | ||
Djaoui Cisse | Djibril Coulibaly | ||
Mousa Tamari | Morgan Sanson | ||
Mohamed Kader Meite | Abdulay Juma Bah | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Mohamed Abdelmonem Chấn thương dây chằng chéo | |||
Moïse Bombito Không xác định | |||
Youssouf Ndayishimiye Chấn thương đầu gối | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennes vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennes
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 21 | 28 | B H T T T | |
| 3 | 13 | 9 | 1 | 3 | 11 | 28 | T B T T T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B T B T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 7 | 22 | B T B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 7 | 2 | 5 | 22 | B H T T T | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H H B H | |
| 8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T T B B B | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | T T B B B | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | 1 | 16 | B H H H B | |
| 11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | T H B T T | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -7 | 14 | T T H H B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B H B T | |
| 15 | 14 | 3 | 3 | 8 | -16 | 12 | B T T T B | |
| 16 | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 17 | 13 | 2 | 5 | 6 | -12 | 11 | B H B H H | |
| 18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
