Thứ Bảy, 29/11/2025
Mahdi Camara
29
Charles Vanhoutte
31
Sofiane Diop (Kiến tạo: Jonathan Clauss)
38
Jonathan Clauss (Kiến tạo: Jeremie Boga)
45+1'
Przemyslaw Frankowski (Thay: Alidu Seidu)
46
Mousa Tamari (Thay: Esteban Lepaul)
46
Tom Louchet (Thay: Jonathan Clauss)
46
Djaoui Cisse (Thay: Mahdi Camara)
58
Abdelhamid Ait Boudlal (Thay: Seko Fofana)
58
Bernard Nguene (Thay: Kevin Carlos)
60
Mohamed Meite (Thay: Quentin Merlin)
63
Tom Louchet
66
Abdelhamid Ait Boudlal (Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski)
67
Przemyslaw Frankowski
68
Juma Bah (Thay: Ali Abdi)
71
Tiago Gouveia (Thay: Salis Abdul Samed)
77
Morgan Sanson (Thay: Sofiane Diop)
77
Breel Embolo
78
Djaoui Cisse
78
Habib Beye
80
Lilian Brassier
83
Brice Samba
83

Thống kê trận đấu Rennes vs Nice

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Nice
Nice
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 22
19 Ném biên 19
3 Việt vị 2
5 Chuyền dài 2
7 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rennes vs Nice

Tất cả (350)
90+7'

Nice giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Rennes: 58%, Nice: 42%.

90+7'

Mohamed Meite vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Yehvann Diouf đã sẵn sàng để cứu thua.

90+7'

Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Kojo Peprah Oppong thành công trong việc chặn cú sút.

90+7'

Cú sút của Mohamed Meite bị chặn lại.

90+7'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Bernard Nguene của Nice bị thổi việt vị.

90+6'

Đôi tay an toàn của Brice Samba khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+6'

Antoine Mendy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

Kiểm soát bóng: Rennes: 58%, Nice: 42%.

90+4'

Kiểm soát bóng: Rennes: 58%, Nice: 42%.

90+4'

Mohamed Meite của Rennes đã bị thổi việt vị.

90+3' V À A A A O O O Rennes ghi bàn.

V À A A A O O O Rennes ghi bàn.

90+3'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+3'

Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Mohamed Meite giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.

90+2'

Valentin Rongier từ Rennes bị thổi việt vị.

Đội hình xuất phát Rennes vs Nice

Rennes (4-3-3): Brice Samba (30), Jeremy Jacquet (97), Alidu Seidu (36), Lilian Brassier (3), Quentin Merlin (26), Valentin Rongier (21), Seko Fofana (8), Mahdi Camara (45), Ludovic Blas (10), Esteban Lepaul (9), Breel Embolo (7)

Nice (3-4-1-2): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Kojo Peprah Oppong (37), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Salis Abdul Samed (99), Charles Vanhoutte (24), Ali Abdi (2), Sofiane Diop (10), Kevin Carlos (90), Jeremie Boga (7)

Rennes
Rennes
4-3-3
30
Brice Samba
97
Jeremy Jacquet
36
Alidu Seidu
3
Lilian Brassier
26
Quentin Merlin
21
Valentin Rongier
8
Seko Fofana
45
Mahdi Camara
10
Ludovic Blas
9
Esteban Lepaul
7
Breel Embolo
7
Jeremie Boga
90
Kevin Carlos
10
Sofiane Diop
2
Ali Abdi
24
Charles Vanhoutte
99
Salis Abdul Samed
92
Jonathan Clauss
26
Melvin Bard
37
Kojo Peprah Oppong
33
Antoine Mendy
80
Yehvann Diouf
Nice
Nice
3-4-1-2
Thay người
46’
Alidu Seidu
Przemysław Frankowski
46’
Jonathan Clauss
Tom Louchet
46’
Esteban Lepaul
Mousa Tamari
60’
Kevin Carlos
Bernard Nguene
58’
Seko Fofana
Abdelhamid Ait Boudlal
71’
Ali Abdi
Abdulay Juma Bah
58’
Mahdi Camara
Djaoui Cisse
77’
Salis Abdul Samed
Tiago Gouveia
63’
Quentin Merlin
Mohamed Kader Meite
77’
Sofiane Diop
Morgan Sanson
Cầu thủ dự bị
Anthony Rouault
Maxime Dupe
Przemysław Frankowski
Tom Louchet
Mathys Silistrie
Tanguy Ndombele
Mahamadou Nagida
Isak Jansson
Abdelhamid Ait Boudlal
Tiago Gouveia
Glen Kamara
Bernard Nguene
Djaoui Cisse
Djibril Coulibaly
Mousa Tamari
Morgan Sanson
Mohamed Kader Meite
Abdulay Juma Bah
Tình hình lực lượng

Mohamed Abdelmonem

Chấn thương dây chằng chéo

Moïse Bombito

Không xác định

Youssouf Ndayishimiye

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Habib Beye

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
10/04 - 2016
14/08 - 2016
12/02 - 2017
17/09 - 2017
08/04 - 2018
15/09 - 2018
14/04 - 2019
01/09 - 2019
25/01 - 2020
13/12 - 2020
01/03 - 2021
12/12 - 2021
H1: 0-1
02/04 - 2022
H1: 0-0
03/01 - 2023
H1: 1-1
06/05 - 2023
H1: 0-0
06/11 - 2023
H1: 1-0
14/01 - 2024
H1: 1-0
04/01 - 2025
H1: 3-1
11/05 - 2025
H1: 1-0
26/10 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
23/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 0-2
19/10 - 2025
H1: 1-1
05/10 - 2025
H1: 1-2
29/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
H1: 0-2
15/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Nice

Europa League
28/11 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
22/11 - 2025
H1: 0-2
09/11 - 2025
H1: 0-1
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-3
Ligue 1
01/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0
26/10 - 2025
H1: 0-2
Europa League
24/10 - 2025
H1: 1-1
Ligue 1
18/10 - 2025
H1: 2-1
05/10 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain139311630T H T T T
2MarseilleMarseille139132128B H T T T
3LensLens139131128T B T T T
4LilleLille137241023T B T B T
5StrasbourgStrasbourg13715722B T B T B
6RennesRennes14572522B H T T T
7LyonLyon13634321T H H B H
8AS MonacoAS Monaco13625020T T B B B
9NiceNice13526-517T T B B B
10ToulouseToulouse13445116B H H H B
11AngersAngers13445-416T H B T T
12Paris FCParis FC13427-514B H T B B
13Le HavreLe Havre13355-714T T H H B
14BrestBrest13346-613B B H B T
15MetzMetz14338-1612B T T T B
16NantesNantes13256-711T B B H H
17LorientLorient13256-1211B H B H H
18AuxerreAuxerre13229-128B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow