Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Jonathan Gradit 1 | |
![]() Mousa Tamari (Thay: Djaoui Cisse) 29 | |
![]() Adrien Thomasson 40 | |
![]() Morgan Guilavogui (Thay: Wesley Said) 61 | |
![]() Nordan Mukiele (Thay: Ludovic Blas) 61 | |
![]() Rayan Fofana (Thay: Odsonne Edouard) 61 | |
![]() Mohamed Meite (Thay: Breel Embolo) 62 | |
![]() Rayan Fofana (Thay: Odsonne Edouard) 63 | |
![]() Mahdi Camara 63 | |
![]() Mohamed Meite (Thay: Breel Embolo) 65 | |
![]() Saud Abdulhamid (Thay: Ruben Aguilar) 78 | |
![]() Mahamadou Nagida (Thay: Quentin Merlin) 80 | |
![]() Mahamadou Nagida 85 | |
![]() Jeremy Jacquet 90+2' | |
![]() Morgan Guilavogui 90+3' |
Thống kê trận đấu Rennes vs Lens


Diễn biến Rennes vs Lens
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Rennes: 67%, Lens: 33%.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nordan Mukiele giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jeremy Jacquet của Rennes chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Mahamadou Nagida thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Lens bắt đầu một pha phản công.
Florian Thauvin thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Samson Baidoo của Lens chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Rennes bắt đầu một pha phản công.
Anthony Rouault thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Morgan Guilavogui của Lens nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Morgan Guilavogui của Lens nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Thẻ vàng cho Jeremy Jacquet.
Jeremy Jacquet thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Lens bắt đầu một pha phản công.
Rayan Fofana thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Mamadou Sangare thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Rennes vs Lens
Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Alidu Seidu (36), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Ludovic Blas (10), Mahdi Camara (45), Seko Fofana (8), Djaoui Cisse (6), Quentin Merlin (26), Esteban Lepaul (9), Breel Embolo (7)
Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Jonathan Gradit (24), Samson Baidoo (6), Malang Sarr (20), Ruben Aguilar (2), Adrien Thomasson (28), Mamadou Sangare (8), Matthieu Udol (14), Florian Thauvin (10), Wesley Said (22), Odsonne Edouard (11)


Thay người | |||
29’ | Djaoui Cisse Mousa Tamari | 61’ | Wesley Said Morgan Guilavogui |
61’ | Ludovic Blas Nordan Mukiele | 61’ | Odsonne Edouard Rayan Fofana |
62’ | Breel Embolo Mohamed Kader Meite | 78’ | Ruben Aguilar Saud Abdulhamid |
80’ | Quentin Merlin Mahamadou Nagida |
Cầu thủ dự bị | |||
Lilian Brassier | Regis Gurtner | ||
Przemysław Frankowski | Jhoanner Chavez | ||
Mathys Silistrie | Saud Abdulhamid | ||
Mahamadou Nagida | Ismaelo | ||
Hans Hateboer | Andrija Bulatovic | ||
Mousa Tamari | Florian Sotoca | ||
Mohamed Kader Meite | Abdallah Sima | ||
Nordan Mukiele | Morgan Guilavogui | ||
Valentin Rongier | Rayan Fofana |
Tình hình lực lượng | |||
Abdelhamid Ait Boudlal Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennes vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennes
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại