Thứ Ba, 14/10/2025
Jonathan Gradit
1
Mousa Tamari (Thay: Djaoui Cisse)
29
Adrien Thomasson
40
Morgan Guilavogui (Thay: Wesley Said)
61
Nordan Mukiele (Thay: Ludovic Blas)
61
Rayan Fofana (Thay: Odsonne Edouard)
61
Mohamed Meite (Thay: Breel Embolo)
62
Rayan Fofana (Thay: Odsonne Edouard)
63
Mahdi Camara
63
Mohamed Meite (Thay: Breel Embolo)
65
Saud Abdulhamid (Thay: Ruben Aguilar)
78
Mahamadou Nagida (Thay: Quentin Merlin)
80
Mahamadou Nagida
85
Jeremy Jacquet
90+2'
Morgan Guilavogui
90+3'

Thống kê trận đấu Rennes vs Lens

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Lens
Lens
67 Kiểm soát bóng 33
16 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 22
1 Việt vị 0
7 Chuyền dài 6
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rennes vs Lens

Tất cả (447)
90+5'

Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Rennes: 67%, Lens: 33%.

90+5'

Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Nordan Mukiele giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Jeremy Jacquet của Rennes chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+4'

Mahamadou Nagida thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Lens bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Florian Thauvin thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Samson Baidoo của Lens chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+4'

Rennes bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Anthony Rouault thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4' Morgan Guilavogui của Lens nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Morgan Guilavogui của Lens nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+3' Morgan Guilavogui của Lens nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Morgan Guilavogui của Lens nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+3'

Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2' Thẻ vàng cho Jeremy Jacquet.

Thẻ vàng cho Jeremy Jacquet.

90+2'

Jeremy Jacquet thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Lens bắt đầu một pha phản công.

90+2'

Rayan Fofana thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+2'

Mamadou Sangare thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

Đội hình xuất phát Rennes vs Lens

Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Alidu Seidu (36), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Ludovic Blas (10), Mahdi Camara (45), Seko Fofana (8), Djaoui Cisse (6), Quentin Merlin (26), Esteban Lepaul (9), Breel Embolo (7)

Lens (3-4-2-1): Robin Risser (40), Jonathan Gradit (24), Samson Baidoo (6), Malang Sarr (20), Ruben Aguilar (2), Adrien Thomasson (28), Mamadou Sangare (8), Matthieu Udol (14), Florian Thauvin (10), Wesley Said (22), Odsonne Edouard (11)

Rennes
Rennes
3-5-2
30
Brice Samba
36
Alidu Seidu
97
Jeremy Jacquet
24
Anthony Rouault
10
Ludovic Blas
45
Mahdi Camara
8
Seko Fofana
6
Djaoui Cisse
26
Quentin Merlin
9
Esteban Lepaul
7
Breel Embolo
11
Odsonne Edouard
22
Wesley Said
10
Florian Thauvin
14
Matthieu Udol
8
Mamadou Sangare
28
Adrien Thomasson
2
Ruben Aguilar
20
Malang Sarr
6
Samson Baidoo
24
Jonathan Gradit
40
Robin Risser
Lens
Lens
3-4-2-1
Thay người
29’
Djaoui Cisse
Mousa Tamari
61’
Wesley Said
Morgan Guilavogui
61’
Ludovic Blas
Nordan Mukiele
61’
Odsonne Edouard
Rayan Fofana
62’
Breel Embolo
Mohamed Kader Meite
78’
Ruben Aguilar
Saud Abdulhamid
80’
Quentin Merlin
Mahamadou Nagida
Cầu thủ dự bị
Lilian Brassier
Regis Gurtner
Przemysław Frankowski
Jhoanner Chavez
Mathys Silistrie
Saud Abdulhamid
Mahamadou Nagida
Ismaelo
Hans Hateboer
Andrija Bulatovic
Mousa Tamari
Florian Sotoca
Mohamed Kader Meite
Abdallah Sima
Nordan Mukiele
Morgan Guilavogui
Valentin Rongier
Rayan Fofana
Tình hình lực lượng

Abdelhamid Ait Boudlal

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Habib Beye

Pierre Sage

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
05/10 - 2014
01/03 - 2015
05/12 - 2020
07/02 - 2021
08/08 - 2021
H1: 1-1
09/01 - 2022
H1: 0-0
28/08 - 2022
H1: 0-0
02/04 - 2023
H1: 0-1
21/08 - 2023
H1: 1-0
13/05 - 2024
H1: 0-0
22/09 - 2024
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
29/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
29/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
H1: 0-2
15/09 - 2025
H1: 0-1
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 1-0
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0
02/08 - 2025
H1: 0-0
26/07 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 2-0
14/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 1-2
16/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
H1: 0-1
31/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow