Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Danny Namaso 8 | |
Breel Embolo (Kiến tạo: Ludovic Blas) 18 | |
Clement Akpa 45 | |
Josue Casimir 45+3' | |
Josue Casimir 46 | |
Seko Fofana (Kiến tạo: Esteban Lepaul) 56 | |
Elisha Owusu (Thay: Kevin Danois) 68 | |
Lasso Coulibaly (Thay: Ibrahim Osman) 68 | |
Sekou Mara (Thay: Josue Casimir) 68 | |
Anthony Rouault 69 | |
(Pen) Lassine Sinayoko 72 | |
Assane Diousse (Thay: Oussama El Azzouzi) 77 | |
Mohamed Meite (Thay: Breel Embolo) 77 | |
Mousa Tamari (Thay: Ludovic Blas) 77 | |
Assane Diousse 90 |
Thống kê trận đấu Rennes vs Auxerre


Diễn biến Rennes vs Auxerre
Kiểm soát bóng: Rennes: 52%, Auxerre: 48%.
Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Auxerre đang kiểm soát bóng.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Rennes: 53%, Auxerre: 47%.
Gideon Mensah giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brice Samba từ Rennes cắt bóng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Anthony Rouault giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mousa Tamari bị phạt vì đẩy Gideon Mensah.
Seko Fofana giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Gideon Mensah giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Auxerre.
Cơ hội đến với Jeremy Jacquet từ Rennes nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Cú tạt bóng của Mousa Tamari từ Rennes thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Mousa Tamari của Rennes thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Assane Diousse không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Rennes vs Auxerre
Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Alidu Seidu (36), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Mahdi Camara (45), Ludovic Blas (10), Valentin Rongier (21), Seko Fofana (8), Quentin Merlin (26), Esteban Lepaul (9), Breel Embolo (7)
Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Josue Casimir (7), Marvin Senaya (29), Francisco Sierralta (4), Clement Akpa (92), Gideon Mensah (14), Ibrahim Osman (23), Kevin Danois (5), Oussama El Azzouzi (17), Danny Namaso (19), Lassine Sinayoko (10)


| Thay người | |||
| 77’ | Ludovic Blas Mousa Tamari | 68’ | Kevin Danois Elisha Owusu |
| 77’ | Breel Embolo Mohamed Kader Meite | 68’ | Josue Casimir Sékou Mara |
| 68’ | Ibrahim Osman Lasso Coulibaly | ||
| 77’ | Oussama El Azzouzi Assane Diousse | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lilian Brassier | Elisha Owusu | ||
Mathys Silistrie | Rudy Matondo | ||
Ayoube Akabou | Sékou Mara | ||
Mahamadou Nagida | Theo De Percin | ||
Abdelhamid Ait Boudlal | Fredrik Oppegård | ||
Djaoui Cisse | Lamine Sy | ||
Mousa Tamari | Alvin Petit Dol | ||
Mohamed Kader Meite | Assane Diousse | ||
Nordan Mukiele | Lasso Coulibaly | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Przemysław Frankowski Chấn thương gân kheo | Sinaly Diomande Chấn thương đùi | ||
Glen Kamara Va chạm | Telli Siwe Chấn thương đầu gối | ||
Nathan Buayi-Kiala Chấn thương đầu gối | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennes vs Auxerre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennes
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 21 | 28 | B H T T T | |
| 3 | 13 | 9 | 1 | 3 | 11 | 28 | T B T T T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B T B T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 7 | 22 | B T B T B | |
| 6 | 13 | 5 | 6 | 2 | 5 | 21 | B H T T T | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H H B H | |
| 8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T T B B B | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | T T B B B | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | 1 | 16 | B H H H B | |
| 11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | T H B T T | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -7 | 14 | T T H H B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B H B T | |
| 15 | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 16 | 13 | 2 | 5 | 6 | -12 | 11 | B H B H H | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B T T T B | |
| 18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
