Thứ Hai, 01/12/2025
Maghnes Akliouche
19
Abdelhamid Ait Boudlal (Kiến tạo: Mahdi Camara)
20
Mahdi Camara
48
Takumi Minamino (Thay: Ansu Fati)
61
Mika Biereth (Thay: George Ilenikhena)
61
Denis Zakaria
66
Vanderson (Thay: Krepin Diatta)
70
Lamine Camara (Thay: Maghnes Akliouche)
70
Breel Embolo (Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski)
73
Quentin Merlin (Thay: Djaoui Cisse)
74
Ludovic Blas (Thay: Esteban Lepaul)
75
(Pen) Ludovic Blas
83
Glen Kamara (Thay: Mousa Tamari)
85
Paul Pogba (Thay: Mamadou Coulibaly)
85
Lucas Rosier (Thay: Breel Embolo)
90
Alidu Seidu (Thay: Przemyslaw Frankowski)
90
Mika Biereth (Kiến tạo: Vanderson)
90+5'

Thống kê trận đấu Rennes vs AS Monaco

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
AS Monaco
AS Monaco
50 Kiểm soát bóng 50
3 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 22
1 Việt vị 5
5 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rennes vs AS Monaco

Tất cả (261)
90+6'

Rennes giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Rennes: 51%, Monaco: 49%.

90+6'

Rennes đang kiểm soát bóng.

90+5'

Vanderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Mika Biereth ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Mika Biereth ghi bàn bằng chân phải!

90+5'

Lamine Camara tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+5'

Đường chuyền của Lamine Camara từ Monaco đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Monaco đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+5'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Monaco thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Monaco đang kiểm soát bóng.

90+3'

Phát bóng lên cho Monaco.

90+3'

Mahdi Camara của Rennes sút bóng chệch mục tiêu.

90+3'

Rennes đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+3'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Przemyslaw Frankowski rời sân nhường chỗ cho Alidu Seidu trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Breel Embolo rời sân để nhường chỗ cho Lucas Rosier trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Brice Samba từ Rennes cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Kassoum Ouattara thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội nào.

Đội hình xuất phát Rennes vs AS Monaco

Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Abdelhamid Ait Boudlal (48), Jeremy Jacquet (97), Lilian Brassier (3), Przemysław Frankowski (95), Mahdi Camara (45), Valentin Rongier (21), Djaoui Cisse (6), Mousa Tamari (11), Esteban Lepaul (9), Breel Embolo (7)

AS Monaco (3-4-2-1): Lukas Hradecky (1), Jordan Teze (4), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Krépin Diatta (27), Denis Zakaria (6), Mamadou Coulibaly (28), Kassoum Ouattara (20), Maghnes Akliouche (11), Ansu Fati (31), George Ilenikhena (19)

Rennes
Rennes
3-5-2
30
Brice Samba
48
Abdelhamid Ait Boudlal
97
Jeremy Jacquet
3
Lilian Brassier
95
Przemysław Frankowski
45
Mahdi Camara
21
Valentin Rongier
6
Djaoui Cisse
11
Mousa Tamari
9
Esteban Lepaul
7
Breel Embolo
19
George Ilenikhena
31
Ansu Fati
11
Maghnes Akliouche
20
Kassoum Ouattara
28
Mamadou Coulibaly
6
Denis Zakaria
27
Krépin Diatta
22
Mohammed Salisu
5
Thilo Kehrer
4
Jordan Teze
1
Lukas Hradecky
AS Monaco
AS Monaco
3-4-2-1
Thay người
74’
Djaoui Cisse
Quentin Merlin
61’
George Ilenikhena
Mika Biereth
75’
Esteban Lepaul
Ludovic Blas
61’
Ansu Fati
Takumi Minamino
85’
Mousa Tamari
Glen Kamara
70’
Krepin Diatta
Vanderson
90’
Przemyslaw Frankowski
Alidu Seidu
70’
Maghnes Akliouche
Lamine Camara
90’
Breel Embolo
Lucas Rosier
85’
Mamadou Coulibaly
Paul Pogba
Cầu thủ dự bị
Mathys Silistrie
Vanderson
Mahamadou Nagida
Paul Pogba
Alidu Seidu
Lamine Camara
Glen Kamara
Lucas Michal
Ludovic Blas
Mika Biereth
Lucas Rosier
Aleksandr Golovin
Mohamed Kader Meite
Caio Henrique
Quentin Merlin
Takumi Minamino
Anthony Rouault
Philipp Köhn
Tình hình lực lượng

Seko Fofana

Chấn thương cơ

Christian Mawissa

Chấn thương đùi

Nordan Mukiele

Va chạm

Eric Dier

Chấn thương bắp chân

Folarin Balogun

Thẻ đỏ trực tiếp

Huấn luyện viên

Habib Beye

Sebastien Pocognoli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
04/10 - 2015
25/04 - 2016
17/09 - 2016
21/05 - 2017
21/12 - 2017
04/04 - 2018
07/10 - 2018
02/05 - 2019
20/10 - 2019
20/09 - 2020
17/05 - 2021
H1: 2-0
23/12 - 2021
H1: 1-1
16/04 - 2022
H1: 1-1
13/08 - 2022
H1: 0-0
28/05 - 2023
H1: 0-0
09/12 - 2023
H1: 0-0
07/04 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
H1: 1-2
25/01 - 2025
H1: 1-1
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
29/11 - 2025
H1: 0-1
23/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 0-2
19/10 - 2025
H1: 1-1
05/10 - 2025
H1: 1-2
29/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
29/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Ligue 1
23/11 - 2025
09/11 - 2025
H1: 1-3
Champions League
05/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
Ligue 1
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1410131231B T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain149321530H T T T B
3MarseilleMarseille149232129H T T T H
4LilleLille148241126B T B T T
5RennesRennes14662624H T T T T
6LyonLyon14734624H H B H T
7AS MonacoAS Monaco14725123T B B B T
8StrasbourgStrasbourg14716622T B T B B
9ToulouseToulouse14455117H H H B H
10NiceNice14527-717T B B B B
11BrestBrest14446-516B H B T T
12AngersAngers14446-516H B T T B
13Paris FCParis FC14437-515H T B B H
14Le HavreLe Havre14356-814T H H B B
15LorientLorient14356-1014H B H H T
16NantesNantes14257-1011B B H H B
17MetzMetz14329-1711T T T B B
18AuxerreAuxerre14239-129B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow