Thứ Sáu, 05/09/2025
Valentin Roberge
44'
Mexer (assist) Christian Bruels
45'
Gaetan Charbonnier (assist) Chris Mavinga
66'
Prince Oniangue
71'
David Ngog
75'
Odair Fortes (assist) Chris Mavinga
76'
Romain Danze
83'
Nicolas De Preville (assist) Gaetan Charbonnier
90'
Sanjin Prcic
90'

Thống kê trận đấu Rennais vs Reims

số liệu thống kê
Rennais
Rennais
Reims
Reims
35 Kiểm soát bóng 65
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
2 Phạt góc 4
3 Việt vị 3
13 Pham lỗi 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
11/08 - 2013
18/05 - 2014
21/12 - 2014
17/05 - 2015
29/11 - 2015
03/04 - 2016
28/10 - 2018
17/02 - 2019
06/10 - 2019
16/02 - 2020
04/10 - 2020
04/04 - 2021
12/09 - 2021
H1: 0-1
09/04 - 2022
H1: 0-2
30/12 - 2022
H1: 2-1
15/04 - 2023
H1: 2-0
26/11 - 2023
H1: 1-1
20/05 - 2024
H1: 0-0
01/09 - 2024
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rennais

Ligue 1
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 1-0
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0
02/08 - 2025
H1: 0-0
26/07 - 2025
H1: 1-2
18/07 - 2025
H1: 0-2
10/07 - 2025
Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Reims

Ligue 2
30/08 - 2025
H1: 0-0
26/08 - 2025
H1: 2-0
16/08 - 2025
H1: 1-0
12/08 - 2025
H1: 1-1
Giao hữu
02/08 - 2025
20/07 - 2025
16/07 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
25/05 - 2025
H1: 3-0
Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain330059T T T
2LyonLyon330059T T T
3LilleLille321077H T T
4AS MonacoAS Monaco320126T B T
5LensLens320126B T T
6StrasbourgStrasbourg320116T T B
7ToulouseToulouse320106T T B
8AngersAngers311104T B H
9RennesRennes3111-34T B H
10MarseilleMarseille310213B T B
11Le HavreLe Havre3102-13B B T
12NiceNice3102-13B T B
13NantesNantes3102-13B B T
14AuxerreAuxerre3102-23T B B
15Paris FCParis FC3102-33B B T
16LorientLorient3102-33B T B
17BrestBrest3012-41H B B
18MetzMetz3003-50B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow