Số lượng khán giả hôm nay là 27392.
![]() Corentin Tolisso (Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles) 14 | |
![]() Przemyslaw Frankowski 26 | |
![]() Corentin Tolisso 43 | |
![]() Alidu Seidu (Thay: Abdelhamid Ait Boudlal) 46 | |
![]() Mousa Tamari (Thay: Przemyslaw Frankowski) 46 | |
![]() Alidu Seidu 47 | |
![]() Clinton Mata 53 | |
![]() Rachid Ghezzal (Thay: Adam Karabec) 67 | |
![]() Mohamed Meite (Thay: Breel Embolo) 69 | |
![]() Seko Fofana (Thay: Djaoui Cisse) 69 | |
![]() Tyler Morton 75 | |
![]() Pavel Sulc (Thay: Khalis Merah) 75 | |
![]() Anthony Rouault (Kiến tạo: Mohamed Meite) 80 | |
![]() Ruben Kluivert (Thay: Malick Fofana) 85 | |
![]() Mahamadou Nagida (Thay: Ludovic Blas) 90 | |
![]() (og) Remy Descamps 90+3' | |
![]() Mohamed Meite (Kiến tạo: Mousa Tamari) 90+5' |
Thống kê trận đấu Rennes vs Lyon


Diễn biến Rennes vs Lyon
Sau một hiệp hai tuyệt vời, Rennes đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rennes: 48%, Lyon: 52%.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Quentin Merlin giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Rennes: 48%, Lyon: 52%.
Lyon thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Ludovic Blas rời sân để nhường chỗ cho Mahamadou Nagida trong một sự thay đổi chiến thuật.
Alidu Seidu của Rennes đã bị thổi việt vị.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Lyon đang kiểm soát bóng.
Cú tạt bóng của Mousa Tamari từ Rennes đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Valentin Rongier đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!
Kiểm soát bóng: Rennes: 47%, Lyon: 53%.
Đường chuyền của Mousa Tamari từ Rennes đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Mousa Tamari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Meite từ Rennes đánh đầu ghi bàn!
Rennes bắt đầu một pha phản công.
Đội hình xuất phát Rennes vs Lyon
Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Abdelhamid Ait Boudlal (48), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Przemysław Frankowski (95), Ludovic Blas (10), Valentin Rongier (21), Djaoui Cisse (6), Quentin Merlin (26), Esteban Lepaul (9), Breel Embolo (7)
Lyon (4-2-3-1): Remy Descamps (40), Ainsley Maitland-Niles (98), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Abner (16), Tanner Tessmann (6), Tyler Morton (23), Adam Karabec (7), Corentin Tolisso (8), Malick Fofana (11), Khalis Merah (44)


Thay người | |||
46’ | Abdelhamid Ait Boudlal Alidu Seidu | 67’ | Adam Karabec Rachid Ghezzal |
46’ | Przemyslaw Frankowski Mousa Tamari | 75’ | Khalis Merah Pavel Šulc |
69’ | Breel Embolo Mohamed Kader Meite | 85’ | Malick Fofana Ruben Kluivert |
69’ | Djaoui Cisse Seko Fofana | ||
90’ | Ludovic Blas Mahamadou Nagida |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathys Silistrie | Ruben Kluivert | ||
Mahamadou Nagida | Pavel Šulc | ||
Alidu Seidu | Dominik Greif | ||
Glen Kamara | Nicolás Tagliafico | ||
Hans Hateboer | Mathys De Carvalho | ||
Mohamed Kader Meite | Afonso Moreira | ||
Mousa Tamari | Rachid Ghezzal | ||
Seko Fofana | Martin Satriano | ||
Lilian Brassier | Enzo Anthony Honore Molebe |
Tình hình lực lượng | |||
Mahdi Camara Thẻ đỏ trực tiếp | Orel Mangala Va chạm | ||
Ernest Nuamah Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennes vs Lyon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennes
Thành tích gần đây Lyon
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T T B |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T T B B |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | B B T T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T B H H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại