Remo được hưởng quả ném biên tại Estadio Olimpico do Para.
![]() Kayky (Thay: Reynaldo) 19 | |
![]() Lucas Mineiro 20 | |
![]() Alan Empereur 21 | |
![]() Bruno Alves 39 | |
![]() Pedro Castro 41 | |
![]() Marcelo Henrique Laborao dos Santos 45+2' | |
![]() Felipe Vizeu (Thay: Marrony) 46 | |
![]() Alisson Safira 61 | |
![]() Adailton Dos Santos da Silva (Thay: Jaderson) 64 | |
![]() Eduardo Nascimento da Silva Junior (Thay: Alisson Safira) 64 | |
![]() Giovanni Fernando Cofreste Pavani (Thay: Janderson) 64 | |
![]() Adailton Dos Santos da Silva (Thay: Pedro Castro) 64 | |
![]() Ataide (Thay: Marcelo Henrique Laborao dos Santos) 70 | |
![]() Pedro Henrique Vieira Costa (Thay: Marcelinho) 78 | |
![]() De Lucca Patrick (Thay: Derik Lacerda) 81 | |
![]() Juan Christian (Thay: Lucas Mineiro) 81 | |
![]() Nathan (Thay: Matheus Silva Duarte) 82 | |
![]() De Lucca Patrick 83 | |
![]() Giovanni Fernando Cofreste Pavani 86 |
Thống kê trận đấu Remo vs Cuiaba


Diễn biến Remo vs Cuiaba
Remo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Remo có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Cuiaba không?
Fabio Augusto Santos Sa Junior ra hiệu cho Remo được hưởng một quả đá phạt.
Liệu Cuiaba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Remo không?
Fabio Augusto Santos Sa Junior trao cho Cuiaba một quả phát bóng lên.
Remo được hưởng một quả phạt góc do Fabio Augusto Santos Sa Junior trao tặng.
Ném biên cho Cuiaba.
Bóng ra ngoài sân và là một quả phát bóng cho Cuiaba.
Tại Belem, Remo tấn công qua Pedro Rocha. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Fabio Augusto Santos Sa Junior ra hiệu cho một quả ném biên của Remo ở phần sân của Cuiaba.
Fabio Augusto Santos Sa Junior ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cuiaba ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Belem.
Cuiaba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Giovanni Fernando Cofreste Pavani nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Cuiaba được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Olimpico do Para.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Belem.
Remo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

De Lucca Patrick nhận thẻ vàng cho đội khách.
Bóng đi ra ngoài sân, Cuiaba được hưởng quả phát bóng lên.
Adailton Dos Santos da Silva của Remo bứt phá tại Estadio Olimpico do Para. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Remo vs Cuiaba
Remo (4-1-4-1): Marcelo Rangel (88), Marcelinho (79), Klaus (4), Reynaldo (29), Savio (16), Luan Martins Goncalves (5), Pedro Castro (11), Janderson (99), Jaderson (10), Pedro Rocha (32), Marrony (26)
Cuiaba (4-2-3-1): Mateus Pasinato (14), Mateusinho (98), Bruno Alves (3), Alan Empereur (33), Marcelo Henrique Laborao dos Santos (23), Lucas Mineiro (30), Calebe (55), Max (8), Derik Lacerda (22), Denilson Alves Borges (27), Alisson Safira (25)


Thay người | |||
19’ | Reynaldo Kayky | 64’ | Alisson Safira Eduardo Nascimento da Silva Junior |
46’ | Marrony Felipe Vizeu | 70’ | Marcelo Henrique Laborao dos Santos Ataide |
64’ | Janderson Giovanni Fernando Cofreste Pavani | 81’ | Derik Lacerda Patrick |
64’ | Pedro Castro Adailton Dos Santos da Silva | 81’ | Lucas Mineiro Juan Christian |
78’ | Marcelinho Pedro Henrique Vieira Costa | 82’ | Matheus Silva Duarte Nathan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ygor Vinhas Oliveira Lima | Guilherme | ||
Alan Rodriguez | Ataide | ||
Pedro Henrique Vieira Costa | Patrick | ||
Giovanni Fernando Cofreste Pavani | David | ||
Dodo | Guilhermo Mariano Barbosa | ||
Kayky | Juan Christian | ||
Matheus Davo | Ruan Oliveira | ||
Adailton Dos Santos da Silva | Eduardo Nascimento da Silva Junior | ||
Maxwell | Nathan | ||
Felipe Vizeu | Jadson Alves de Lima | ||
Caio Vinicius | |||
Freitas |
Nhận định Remo vs Cuiaba
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Remo
Thành tích gần đây Cuiaba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 7 | 30 | T B B T H |
3 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | T T B H H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H B T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 4 | 24 | T B B T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T B T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 4 | 22 | B T B B T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | -1 | 22 | B B B T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B B B H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B T B B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | T H T B T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | B T H T B |
13 | 15 | 4 | 6 | 5 | -2 | 18 | T B T B B | |
14 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | B B T B B |
15 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T H B H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B T T H |
17 | ![]() | 15 | 5 | 0 | 10 | -9 | 15 | B T T B T |
18 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B T T T H |
19 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại