William Pottker đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.
![]() Matheus Ribeiro 24 | |
![]() Diego Hernandez 28 | |
![]() (og) Fabio Alemao 35 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Eduardo Melo) 39 | |
![]() Luis Segovia (Thay: Fabio Alemao) 46 | |
![]() Giovanni Fernando Cofreste Pavani (Thay: Jaderson) 46 | |
![]() Nathan C (Thay: Luan Martins Goncalves) 46 | |
![]() William Pottker (Thay: Dada Belmonte) 54 | |
![]() Gege (Thay: Higor Matheus Meritao) 54 | |
![]() Nicolas Ferreira 56 | |
![]() Breno Herculano (Thay: Mikael) 65 | |
![]() Janderson (Thay: Diego Hernandez) 72 | |
![]() Caio Vinicius 75 | |
![]() Luiz Fernando Correa Sales (Thay: Danielzinho) 78 | |
![]() Pedro Castro (Thay: Nico Ferreira) 89 | |
![]() Breno Herculano 90+4' |
Thống kê trận đấu Remo vs CRB


Diễn biến Remo vs CRB

Breno Herculano giữ đội khách trong trận đấu bằng cách rút ngắn tỷ số xuống còn 4-2.
Remo được hưởng quả phát bóng lên.
Gege của CR Brasil tung cú sút nhưng không trúng đích.
CR Brasil được Wagner do Nascimento Magalhaes trao cho một quả phạt góc.
Remo cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ CR Brasil.
CR Brasil được hưởng quả đá phạt trong phần sân của Remo.
Đội chủ nhà thay Nico Ferreira bằng Pedro Castro.
Remo được hưởng quả ném biên.
CR Brasil được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Wagner do Nascimento Magalhaes trao cho Remo một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Remo tại Estadio Evandro Almeida.
William Pottker của CR Brasil bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho CR Brasil gần khu vực cấm địa.
CR Brasil được hưởng phạt góc do Wagner do Nascimento Magalhaes trao.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Remo.
Liệu CR Brasil có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Remo không?
Wagner do Nascimento Magalhaes ra hiệu cho CR Brasil được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
CR Brasil được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ở Belem, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

Luiz Fernando Correa Sales (CR Brasil) nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Remo vs CRB
Remo (4-3-3): Marcelo Rangel (88), Marcelinho (79), Klaus (4), Reynaldo (29), Jorge (6), Luan Martins Goncalves (5), Caio Vinicius (34), Jaderson (10), Diego Hernandez (33), Eduardo Melo (39), Nico Ferreira (25)
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Matheus Ribeiro (2), Henri (44), Fabio Alemao (27), Meritão (22), Crystopher (21), Danielzinho (10), Leonardo De Campos (77), Dada Belmonte (97), Thiaguinho (17), Mikael (28)


Thay người | |||
39’ | Eduardo Melo Joao Pedro | 46’ | Fabio Alemao Luis Segovia |
46’ | Luan Martins Goncalves Nathan C | 54’ | Higor Matheus Meritao Gege |
46’ | Jaderson Giovanni Fernando Cofreste Pavani | 54’ | Dada Belmonte William Pottker |
72’ | Diego Hernandez Janderson | 65’ | Mikael Breno Herculano |
89’ | Nico Ferreira Pedro Castro | 78’ | Danielzinho Luiz Fernando Correa Sales |
Cầu thủ dự bị | |||
Ygor Vinhas Oliveira Lima | Vitor | ||
Alan Rodriguez | Luis Segovia | ||
Kayky | Douglas Baggio | ||
Pedro Castro | Gege | ||
Nathan | Breno Herculano | ||
Nathan C | Rafael Barbosa Silva | ||
Panagiotis Tachtsidis | Luiz Fernando Correa Sales | ||
Giovanni Fernando Cofreste Pavani | Gabriel Henrique Lima Santos | ||
Victor Cantillo | Facundo Barcelo | ||
Janderson | Weverton | ||
Joao Pedro | Hayner | ||
Yago De Paula Ferreira | William Pottker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Remo
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại