Phạt biên cho Botafogo tại Mangueirao.
![]() Caio Vinicius 27 | |
![]() Wallison (Thay: Jeferson) 46 | |
![]() Jefferson Nem 50 | |
![]() Rafael Henrique Milhorim (Thay: Edson) 66 | |
![]() Diego Hernandez (Thay: Nico Ferreira) 67 | |
![]() Matheus Barbosa (Thay: Wesley Dias Claudino) 74 | |
![]() Regis (Thay: Caio Vinicius) 74 | |
![]() Leandro Maciel (Thay: Marquinho) 74 | |
![]() Freitas (Thay: Jaderson) 75 | |
![]() Janderson (Thay: Marrony) 83 | |
![]() PH Gama (Thay: Pedro Rocha) 83 | |
![]() Gabriel Barros (Thay: Jonathan Cafu) 87 |
Thống kê trận đấu Remo vs Botafogo SP


Diễn biến Remo vs Botafogo SP
Botafogo được trọng tài Bruno Pereira Vasconcelos cho hưởng một quả phạt góc.
Tại Belem, Botafogo tấn công qua Gabriel Barros. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Remo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Botafogo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Remo không?
Botafogo được hưởng quả ném biên ở phần sân của Remo.
Bruno Pereira Vasconcelos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Botafogo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Allan Rodrigo Aal thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Mangueirao với việc Gabriel Barros thay thế Jonathan Cafu.
Bóng đi ra ngoài sân và Remo được hưởng quả phát bóng lên.
Botafogo được hưởng phạt góc.
Botafogo được hưởng một quả phát bóng lên.
PH Gama của Remo bứt phá tại Mangueirao. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bruno Pereira Vasconcelos chỉ định một quả ném biên cho Remo ở phần sân của Botafogo.
Toni Oliveira (Remo) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Janderson thay thế Marrony.
Remo thực hiện sự thay đổi người thứ tư với PH Gama thay thế Pedro Rocha.
Đội chủ nhà ở Belem được hưởng một quả phát bóng lên.
Botafogo đang tiến lên và Jefferson Nem tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Bruno Pereira Vasconcelos chỉ định một quả đá phạt cho Botafogo ở phần sân nhà.
Botafogo đã được trao một quả phạt góc bởi Bruno Pereira Vasconcelos.
Bruno Pereira Vasconcelos đã trao cho Remo một quả phát bóng.
Đội hình xuất phát Remo vs Botafogo SP
Remo (4-2-1-3): Marcelo Rangel (88), Nathan (23), Camutanga (3), Reynaldo (29), Alan Rodriguez (21), Caio Vinicius (34), Jaderson (10), Marrony (26), Matheus Davo (8), Pedro Rocha (32)
Botafogo SP (4-2-3-1): Victor Souza (1), Jeferson (2), Gabriel Risso (6), Edson (3), Gabriel Bispo (5), Wesley Dias Claudino (8), Marquinho (10), Carlos Eduardo Silva da Fonseca (4), Jonathan Cafu (7), Jefferson Nem (11), Leo Gamalho (9)


Thay người | |||
67’ | Nico Ferreira Diego Hernandez | 46’ | Jeferson Wallison |
74’ | Caio Vinicius Regis | 66’ | Edson Rafael Henrique Milhorim |
75’ | Jaderson Freitas | 74’ | Wesley Dias Claudino Matheus Barbosa |
83’ | Marrony Janderson | 74’ | Marquinho Leandro Maciel |
83’ | Pedro Rocha PH Gama | 87’ | Jonathan Cafu Gabriel Barros |
Cầu thủ dự bị | |||
Ygor Vinhas Oliveira Lima | Joao Carlos | ||
Marcelinho | Wallison | ||
Klaus | Rafael Henrique Milhorim | ||
Kayky | Alejo Dramisino | ||
Savio | Jean | ||
Pedro Castro | Wellison Matheus Rodriguez Regis | ||
Freitas | Matheus Barbosa | ||
Madison | Ronie Carrillo | ||
Regis | Leandro Maciel | ||
Diego Hernandez | Gabriel Barros | ||
Janderson | |||
PH Gama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Remo
Thành tích gần đây Botafogo SP
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại