Ném biên cho Remo ở phần sân của họ.
![]() Guilherme Romao 13 | |
![]() Nathan (Thay: Regis) 29 | |
![]() Dudu (Thay: Kauan) 46 | |
![]() Alan Rodriguez (Thay: Savio) 46 | |
![]() Jean Dias (Thay: Talisson) 46 | |
![]() Panagiotis Tachtsidis (Thay: Jaderson) 54 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Guilherme Romao) 68 | |
![]() Kelvin Giacobe Alves dos Santos (Thay: Federico Andres Martinez Berroa) 69 | |
![]() Eduardo Melo (Thay: Marrony) 69 | |
![]() Marcelinho (Thay: Nathan) 69 | |
![]() Radsley Eduardo Gonçalves Ramos (Thay: Yuri Alves de Aquino) 82 |
Thống kê trận đấu Remo vs Atletico GO


Diễn biến Remo vs Atletico GO
Remo được hưởng quả phạt góc do Felipe Fernandes de Lima trao.
Pedro Rocha của Remo tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Liệu Remo có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?

Radsley Eduardo Gonçalves Ramos (AC Goianiense) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Remo gần khu vực cấm địa.
Ném biên cao trên sân cho Remo tại Belem.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
AC Goianiense thực hiện quả ném biên ở phần sân của Remo.
AC Goianiense được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Liệu Remo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của AC Goianiense không?
AC Goianiense có một quả phát bóng lên.
Pedro Rocha (Remo) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.
Remo có một quả phát bóng lên.
Jean Dias của AC Goianiense thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Remo thực hiện quả ném biên ở phần sân của AC Goianiense.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Belem.
Jean Dias của AC Goianiense thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Felipe Fernandes de Lima ra hiệu cho AC Goianiense được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân của họ.
Radsley Eduardo Gonçalves Ramos thay thế Yuri Alves de Aquino cho đội khách.
Đội hình xuất phát Remo vs Atletico GO
Remo (4-2-3-1): Marcelo Rangel (88), Reynaldo (29), Klaus (4), Savio (16), Caio Vinicius (34), Regis (22), Joao Pedro (45), Jaderson (10), Marrony (26), Pedro Rocha (32)
Atletico GO (4-2-3-1): Paulo Vitor (1), Adriano Martins (4), Guilherme Romao (6), Gebson Gomes Dos Santos (3), Luiz Gustavo Novaes Palhares (2), Ronald (5), Kauan (10), Yuri Alves de Aquino (11), Federico Andres Martinez Berroa (8), Talisson (7), Lele (9)


Thay người | |||
29’ | Regis Nathan | 46’ | Kauan Dudu |
46’ | Savio Alan Rodriguez | 46’ | Talisson Jean Dias |
54’ | Jaderson Panagiotis Tachtsidis | 68’ | Guilherme Romao Pedro Henrique |
69’ | Nathan Marcelinho | 69’ | Federico Andres Martinez Berroa Kelvin Giacobe Alves dos Santos |
69’ | Marrony Eduardo Melo | 82’ | Yuri Alves de Aquino Radsley Eduardo Gonçalves Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Ygor Vinhas Oliveira Lima | Dudu | ||
Marcelinho | Wallace | ||
Alan Rodriguez | Vladimir | ||
Cristian Gonzalez | Jean Dias | ||
Luan Martins Goncalves | Kelvin Giacobe Alves dos Santos | ||
Nathan C | Ezequiel Ham | ||
Diego Hernandez | Radsley Eduardo Gonçalves Ramos | ||
Nico Ferreira | Pedro Henrique | ||
Janderson | Danielzinho | ||
Eduardo Melo | Maranhao | ||
Panagiotis Tachtsidis | |||
Nathan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Remo
Thành tích gần đây Atletico GO
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại