Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
![]() Pedro Rocha 14 | |
![]() Diego Hernandez 19 | |
![]() Chico Geraldes (Thay: Kauan) 60 | |
![]() Ezequiel (Thay: Arnaldo Francisco da Costa Neto) 61 | |
![]() Guilherme Cachoeira Silveira (Thay: Alason Azevedo Julio) 62 | |
![]() Janderson (Thay: Nico Ferreira) 63 | |
![]() Kayky (Thay: Cristian Gonzalez) 63 | |
![]() David Braga 68 | |
![]() Nathan (Thay: Panagiotis Tachtsidis) 69 | |
![]() Pedro Rocha 74 | |
![]() Jaderson (Thay: Diego Hernandez) 77 | |
![]() Leo Lang (Thay: Marcelo Rangel) 77 | |
![]() Gabriel Indio (Thay: Rodrigo Gelado) 77 |
Thống kê trận đấu Remo vs Athletic Club


Diễn biến Remo vs Athletic Club
Savio Pereira Sampaio ra hiệu một quả đá phạt cho Remo ở nửa sân của họ.
Tại Belem, Remo tấn công qua Jorge. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Athletic Club Sjdr có một quả phát bóng.
Marcelinho đã đứng dậy trở lại.
Marcelinho của Remo đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr tại Mangueirao.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Belem.
Bóng an toàn khi Athletic Club Sjdr được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Remo tại Mangueirao.
Ezequiel của Athletic Club Sjdr bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Savio Pereira Sampaio trao cho đội khách một quả ném biên.
Liệu Athletic Club Sjdr có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Remo không?
Bóng đi ra ngoài sân và Remo được hưởng một quả phát bóng lên.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả phạt góc do Savio Pereira Sampaio trao.
Athletic Club Sjdr thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Remo.
Guilherme Cachoeira Silveira có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Athletic Club Sjdr.
Ném biên cho Remo.
Savio Pereira Sampaio trao cho Remo một quả phát bóng lên.
Wesley của Athletic Club Sjdr có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Remo vs Athletic Club
Remo (4-2-3-1): Marcelo Rangel (88), Marcelinho (79), Cristian Gonzalez (17), Reynaldo (29), Jorge (6), Pedro Castro (11), Caio Vinicius (34), Panagiotis Tachtsidis (77), Nico Ferreira (25), Diego Hernandez (33), Pedro Rocha (32)
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Wesley (52), Sidimar (4), Marcelo (43), Rodrigo Gelado (84), Kauan L (28), Sandry (38), David Braga (10), Alason Azevedo Julio (27), Arnaldo Francisco da Costa Neto (19), Ronaldo Tavares (21)


Thay người | |||
63’ | Cristian Gonzalez Kayky | 60’ | Kauan Chico Geraldes |
63’ | Nico Ferreira Janderson | 61’ | Arnaldo Francisco da Costa Neto Ezequiel |
69’ | Panagiotis Tachtsidis Nathan | 62’ | Alason Azevedo Julio Cachoeira |
77’ | Diego Hernandez Jaderson | 77’ | Rodrigo Gelado Gabriel Indio |
77’ | Marcelo Rangel Leo Lang |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Henrique Vieira Costa | Glauco Tadeu Passos Chaves | ||
Giovanni Fernando Cofreste Pavani | Chico Geraldes | ||
Nathan | Ezequiel | ||
Jaderson | Jhonatan Paulo Da Silva | ||
Victor Cantillo | Felipe V | ||
Alan Rodriguez | Cachoeira | ||
Marrony | Fernando Martinez | ||
Kayky | Eduardo Freire de Andrade | ||
Leo Lang | Matheus Guilherme Montagnine | ||
Freitas | Gabriel Indio | ||
Joao Pedro | Joao Vitor | ||
Janderson | Victor G |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Remo
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 10 | 54 | T T T T T |
3 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 9 | 54 | H B T T H |
4 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 33 | 14 | 6 | 13 | 5 | 48 | B T T H H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | -2 | 43 | H H H T B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | T T H B H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -9 | 37 | B H T H B |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại