Thẻ vàng cho Leroy Abanda.
![]() Dame Gueye 42 | |
![]() Ange Martial Tia 62 | |
![]() Alexandre Lauray (Thay: Edwin Quarshie) 66 | |
![]() Martin Rossignol (Thay: Milan Robin) 66 | |
![]() William Harhouz (Thay: Antoine Rabillard) 66 | |
![]() Thiemoko Diarra (Thay: Yohan Demoncy) 70 | |
![]() Leroy Abanda (Thay: Lucas Calodat) 73 | |
![]() Adama Bojang (Thay: Hafiz Ibrahim) 78 | |
![]() John Patrick (Thay: Zabi Gueu) 78 | |
![]() Brice Oggad (Thay: Anthony Ribelin) 79 | |
![]() Leroy Abanda 90 |
Thống kê trận đấu Reims vs Le Mans


Diễn biến Reims vs Le Mans

Anthony Ribelin rời sân và được thay thế bởi Brice Oggad.
Zabi Gueu rời sân và được thay thế bởi John Patrick.
Hafiz Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Adama Bojang.
Lucas Calodat rời sân và được thay thế bởi Leroy Abanda.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Thiemoko Diarra.
Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Martin Rossignol.
Antoine Rabillard rời sân và được thay thế bởi William Harhouz.
Edwin Quarshie rời sân và được thay thế bởi Alexandre Lauray.

V À A A A O O O - Ange Martial Tia đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dame Gueye.

Thẻ vàng cho Dame Gueye.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Reims vs Le Mans
Reims (3-4-2-1): Ewen Jaouen (29), Hiroki Sekine (3), Abdoul Kone (92), Sergio Akieme (18), Antoine Leautey (7), Mory Gbane (24), Zabi Gueu (86), Elie (28), Ange Martial Tia (87), Yohan Demoncy (23), Hafiz Umar Ibrahim (85)
Le Mans (3-1-4-2): Nicolas Kocik (98), Theo Eyoum (21), Samuel Yohou (17), Harold Voyer (5), Edwin Quarshie (6), Anthony Ribelin (12), Jean Vercruysse (10), Milan Robin (24), Lucas Calodat (22), Dame Gueye (25), Antoine Rabillard (9)


Thay người | |||
70’ | Yohan Demoncy Thiemoko Diarra | 66’ | Edwin Quarshie Alexandre Lauray |
78’ | Hafiz Ibrahim Bojang | 66’ | Milan Robin Martin Rossignol |
78’ | Zabi Gueu John Finn | 66’ | Antoine Rabillard William Harhouz |
73’ | Lucas Calodat Leroy Abanda | ||
79’ | Anthony Ribelin Brice Oggad |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Pefok | Ewan Hatfout | ||
Bojang | Leroy Abanda | ||
Maxime Busi | Amadou Cisse | ||
Mohamed Ali Diadi | Alexandre Lauray | ||
Thiemoko Diarra | Martin Rossignol | ||
John Finn | William Harhouz | ||
Alexandre Olliero | Brice Oggad |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reims
Thành tích gần đây Le Mans
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B T T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | T B T T H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | T B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T B T B |
10 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | B T B H B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | H T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B B H T |
15 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B T B T |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | T B B B H |
18 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | B B B H H |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại