Gaetan Charbonnier (assist) Diego
6'
Lars Jacobsen
33'
Benjamin Brou Angoua
35'
Prince Oniangue
45'
Christophe Mandanne
48'
Prince Oniangue
68'
Mickael Tacalfred
73'
Claudio Beauvue (assist) Younousse Sankhare
79'
Dorian Leveque
85'
Younousse Sankhare
88'

Thống kê trận đấu Reims vs Guingamp

số liệu thống kê
Reims
Reims
Guingamp
Guingamp
61 Kiểm soát bóng 39
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
7 Phạt góc 3
2 Việt vị 2
15 Pham lỗi 21
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
22/09 - 2013
09/02 - 2014
07/12 - 2014
03/05 - 2015
03/12 - 2015
20/03 - 2016
25/11 - 2018
27/01 - 2019
Ligue 2
16/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Reims

Cúp quốc gia Pháp
29/11 - 2025
H1: 1-1
Ligue 2
25/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/11 - 2025
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 1-2
01/11 - 2025
H1: 1-1
29/10 - 2025
H1: 2-4
25/10 - 2025
H1: 0-0
18/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 1-2
27/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Guingamp

Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2025
Ligue 2
22/11 - 2025
H1: 1-2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 2-1
01/11 - 2025
H1: 2-0
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1410131231B T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain149321530H T T T B
3MarseilleMarseille149232129H T T T H
4LilleLille148241126B T B T T
5RennesRennes14662624H T T T T
6LyonLyon14734624H H B H T
7AS MonacoAS Monaco14725123T B B B T
8StrasbourgStrasbourg14716622T B T B B
9ToulouseToulouse14455117H H H B H
10NiceNice14527-717T B B B B
11BrestBrest14446-516B H B T T
12AngersAngers14446-516H B T T B
13Paris FCParis FC14437-515H T B B H
14Le HavreLe Havre14356-814T H H B B
15LorientLorient14356-1014H B H H T
16NantesNantes14257-1011B B H H B
17MetzMetz14329-1711T T T B B
18AuxerreAuxerre14239-129B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow