Thứ Hai, 01/12/2025
Abdoul Kone
17
(og) Mathys Niflore
25
Felipe Abner (Thay: Opa Sangante)
31
Marco Essimi (Kiến tạo: Enzo Bardeli)
39
Gessime Yassine (Thay: Aristide Zossou)
46
(Pen) Thomas Robinet
48
Geoffrey Kondo
56
Amine Salama (Thay: Thiemoko Diarra)
58
Elie
63
Anto Sekongo
72
Allan Linguet (Thay: Marco Essimi)
75
Alex Daho (Thay: Anto Sekongo)
75
Maxime Busi (Thay: Elie)
80
John Patrick (Thay: Teddy Teuma)
80
Sergio Akieme
84
Zaid Seha (Thay: Thomas Robinet)
87
Norman Bassette (Thay: Theo Leoni)
88
Hiroki Sekine
90+1'

Thống kê trận đấu Reims vs Dunkerque

số liệu thống kê
Reims
Reims
Dunkerque
Dunkerque
54 Kiểm soát bóng 46
20 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reims vs Dunkerque

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Hiroki Sekine.

Thẻ vàng cho Hiroki Sekine.

88'

Theo Leoni rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.

87'

Thomas Robinet rời sân và được thay thế bởi Zaid Seha.

84' Thẻ vàng cho Sergio Akieme.

Thẻ vàng cho Sergio Akieme.

80'

Teddy Teuma rời sân và được thay thế bởi John Patrick.

80'

Elie rời sân và được thay thế bởi Maxime Busi.

75'

Anto Sekongo rời sân và được thay thế bởi Alex Daho.

75'

Marco Essimi rời sân và được thay thế bởi Allan Linguet.

72' Thẻ vàng cho Anto Sekongo.

Thẻ vàng cho Anto Sekongo.

63' Thẻ vàng cho Elie.

Thẻ vàng cho Elie.

58'

Thiemoko Diarra rời sân và được thay thế bởi Amine Salama.

56' Thẻ vàng cho Geoffrey Kondo.

Thẻ vàng cho Geoffrey Kondo.

48' V À A A O O O - Thomas Robinet từ Dunkerque đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Thomas Robinet từ Dunkerque đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

46'

Aristide Zossou rời sân và được thay thế bởi Gessime Yassine.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39'

Enzo Bardeli đã kiến tạo cho bàn thắng.

39' V À A A O O O - Marco Essimi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Essimi đã ghi bàn!

31'

Opa Sangante rời sân và được thay thế bởi Felipe Abner.

25' BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Mathys Niflore đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Mathys Niflore đưa bóng vào lưới nhà!

Đội hình xuất phát Reims vs Dunkerque

Reims (4-1-4-1): Ewen Jaouen (29), Hiroki Sekine (3), Abdoul Kone (92), Elie (28), Sergio Akieme (18), Theo Leoni (6), Thiemoko Diarra (58), Ange Martial Tia (87), Teddy Teuma (10), Keito Nakamura (17), Hafiz Umar Ibrahim (85)

Dunkerque (4-1-4-1): Mathys Niflore (60), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Geoffrey Kondo (21), Pape Diong (6), Marco Essimi (10), Anto Sekongo (8), Enzo Bardeli (20), Aristide Zossou (77), Thomas Robinet (9)

Reims
Reims
4-1-4-1
29
Ewen Jaouen
3
Hiroki Sekine
92
Abdoul Kone
28
Elie
18
Sergio Akieme
6
Theo Leoni
58
Thiemoko Diarra
87
Ange Martial Tia
10
Teddy Teuma
17
Keito Nakamura
85
Hafiz Umar Ibrahim
9
Thomas Robinet
77
Aristide Zossou
20
Enzo Bardeli
8
Anto Sekongo
10
Marco Essimi
6
Pape Diong
21
Geoffrey Kondo
23
Vincent Sasso
26
Opa Sangante
2
Alec Georgen
60
Mathys Niflore
Dunkerque
Dunkerque
4-1-4-1
Thay người
58’
Thiemoko Diarra
Amine Salama
31’
Opa Sangante
Felipe Abner
80’
Teddy Teuma
John Finn
46’
Aristide Zossou
Gessime Yassine
80’
Elie
Maxime Busi
75’
Marco Essimi
Allan Linguet
88’
Theo Leoni
Norman Bassette
75’
Anto Sekongo
Alex Daho
87’
Thomas Robinet
Zaid Seha
Cầu thủ dự bị
Alexandre Olliero
Marcos Lavin Rodriguez
John Finn
Allan Linguet
Nicolas Pallois
Malick Diop
Yohan Demoncy
Alex Daho
Norman Bassette
Gessime Yassine
Maxime Busi
Zaid Seha
Amine Salama
Felipe Abner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
01/11 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Reims

Cúp quốc gia Pháp
29/11 - 2025
H1: 1-1
Ligue 2
25/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/11 - 2025
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 1-2
01/11 - 2025
H1: 1-1
29/10 - 2025
H1: 2-4
25/10 - 2025
H1: 0-0
18/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 1-2
27/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Dunkerque

Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2025
Ligue 2
22/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 2
08/11 - 2025
01/11 - 2025
H1: 1-1
29/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 0-2
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes159421331H T H B T
2Saint-EtienneSaint-Etienne159241129B T B T T
3Red StarRed Star15843628T B T H H
4ReimsReims15744825H T B T T
5MontpellierMontpellier15735324T H T T B
6Le MansLe Mans15663324T H T H T
7GuingampGuingamp15654-123B H T H T
8PauPau15654-223B B H H B
9DunkerqueDunkerque15564821T T T H H
10FC AnnecyFC Annecy15546119T B H B T
11Clermont Foot 63Clermont Foot 6315465-418T H B T H
12GrenobleGrenoble15456-317B H T T B
13RodezRodez15456-617B T B B H
14LavalLaval15366-415H B T B T
15AmiensAmiens15438-515T B B B B
16NancyNancy15438-715B T B B B
17BoulogneBoulogne15438-715B B H H T
18SC BastiaSC Bastia151410-147B T B B B
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow