Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Abdoul Kone
17 - (og) Mathys Niflore
25 - Amine Salama (Thay: Thiemoko Diarra)
58 - Elie
63 - Maxime Busi (Thay: Elie)
80 - John Patrick (Thay: Teddy Teuma)
80 - Sergio Akieme
84 - Norman Bassette (Thay: Theo Leoni)
88 - Hiroki Sekine
90+1'
- Felipe Abner (Thay: Opa Sangante)
31 - Marco Essimi (Kiến tạo: Enzo Bardeli)
39 - Gessime Yassine (Thay: Aristide Zossou)
46 - (Pen) Thomas Robinet
48 - Geoffrey Kondo
56 - Anto Sekongo
72 - Allan Linguet (Thay: Marco Essimi)
75 - Alex Daho (Thay: Anto Sekongo)
75 - Zaid Seha (Thay: Thomas Robinet)
87
Thống kê trận đấu Reims vs Dunkerque
Diễn biến Reims vs Dunkerque
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Hiroki Sekine.
Theo Leoni rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.
Thomas Robinet rời sân và được thay thế bởi Zaid Seha.
Thẻ vàng cho Sergio Akieme.
Teddy Teuma rời sân và được thay thế bởi John Patrick.
Elie rời sân và được thay thế bởi Maxime Busi.
Anto Sekongo rời sân và được thay thế bởi Alex Daho.
Marco Essimi rời sân và được thay thế bởi Allan Linguet.
Thẻ vàng cho Anto Sekongo.
Thẻ vàng cho Elie.
Thiemoko Diarra rời sân và được thay thế bởi Amine Salama.
Thẻ vàng cho Geoffrey Kondo.
V À A A O O O - Thomas Robinet từ Dunkerque đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Aristide Zossou rời sân và được thay thế bởi Gessime Yassine.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Enzo Bardeli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marco Essimi đã ghi bàn!
Opa Sangante rời sân và được thay thế bởi Felipe Abner.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Mathys Niflore đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Abdoul Kone.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Reims vs Dunkerque
Reims (4-1-4-1): Ewen Jaouen (29), Hiroki Sekine (3), Abdoul Kone (92), Elie (28), Sergio Akieme (18), Theo Leoni (6), Thiemoko Diarra (58), Ange Martial Tia (87), Teddy Teuma (10), Keito Nakamura (17), Hafiz Umar Ibrahim (85)
Dunkerque (4-1-4-1): Mathys Niflore (60), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Geoffrey Kondo (21), Pape Diong (6), Marco Essimi (10), Anto Sekongo (8), Enzo Bardeli (20), Aristide Zossou (77), Thomas Robinet (9)
| Thay người | |||
| 58’ | Thiemoko Diarra Amine Salama | 31’ | Opa Sangante Felipe Abner |
| 80’ | Teddy Teuma John Finn | 46’ | Aristide Zossou Gessime Yassine |
| 80’ | Elie Maxime Busi | 75’ | Marco Essimi Allan Linguet |
| 88’ | Theo Leoni Norman Bassette | 75’ | Anto Sekongo Alex Daho |
| 87’ | Thomas Robinet Zaid Seha | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexandre Olliero | Marcos Lavin Rodriguez | ||
John Finn | Allan Linguet | ||
Nicolas Pallois | Malick Diop | ||
Yohan Demoncy | Alex Daho | ||
Norman Bassette | Gessime Yassine | ||
Maxime Busi | Zaid Seha | ||
Amine Salama | Felipe Abner | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reims
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | H T H B T |
| 2 | | 15 | 9 | 2 | 4 | 11 | 29 | B T B T T |
| 3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 6 | 28 | T B T H H | |
| 4 | | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | H T B T T |
| 5 | | 15 | 7 | 3 | 5 | 3 | 24 | T H T T B |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T H T H T | |
| 7 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | B H T H T |
| 8 | | 15 | 6 | 5 | 4 | -2 | 23 | B B H H B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 21 | T T T H H |
| 10 | | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | T B H B T |
| 11 | | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T H B T H |
| 12 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H T T B |
| 13 | | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | B T B B H |
| 14 | | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H B T B T |
| 15 | | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B B B B |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B T B B B | |
| 17 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H H T | |
| 18 | | 15 | 1 | 4 | 10 | -14 | 7 | B T B B B |
| 19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại